CHẠY XUỐNG in English translation

run
chạy
điều hành
vận hành
đi
chảy
fled to
chạy trốn đến
trốn sang
chạy sang
chạy trốn sang
chạy trốn lên
bỏ chạy tới
bỏ trốn đến
the run-down
running
chạy
điều hành
vận hành
đi
chảy
ran
chạy
điều hành
vận hành
đi
chảy
runs
chạy
điều hành
vận hành
đi
chảy
raced
đua
chủng tộc
cuộc chạy đua
cuộc
chạy
loài
rushed
vội vàng
cao điểm
vội vã
lao
đổ xô
chạy
nhanh
gấp
xông
đưa

Examples of using Chạy xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chạy xuống đoạn đường phía sau, là Red Lightning vượt
Down the back stretch, it's Red Lightning by a length
Cô ấy chạy xuống và trở về với anh ta rồi.
She ran downstairs and went back in there with him.
Chạy xuống cổ theo sơ đồ- 5 hàng.
Run downs for the neck according to the scheme- 5 rows.
Và khi chúng chạy xuống kia, sẽ có 200 kẻ đuổi theo chúng ta.
And the second they run down there, we got 200 hajis on our backs.
Dưới đây là chạy xuống nhanh chóng của phần mềm đó.
Here is quick run-down of that software.
Nó đã chạy xuống đầm lầy, nhanh như gió.
He's gone down to the marshes, fast as the wind.
Nơi cô được triệu tập là một căn hộ khá chạy xuống ở Jimbouchou.
The place she is summoned is a rather run-down apartment in Jimbouchou.
Điều này dẫn đến việc xây dựng tìm chạy xuống và có thể mất giá trị.
This leads to the building looking run-down and possibly losing value.
cam chịu chạy xuống và chết.
doomed to run down and die.
Chỉ còn một nhóm chạy xuống.
Only one team goes down.
Anh sẽ giúp tôi chạy xuống lán khoan.
Can you do me a favor run down to the drill shack.
Vậy nên em chạy xuống đường.
So you were running down the street.
Ta có nói anh chạy xuống đó đâu.
I didn't tell you to run down there.
Bố không bảo con chạy xuống đó.
I didn't tell you to run down there.
Con đã đợi âm thanh ồn ào đó để chạy xuống lầu đấy.
And you just knew I was waiting for that noise to run downstairs.
Anh sẽ giúp tôi chạy xuống lán khoan.
Do me a favor, run down to the drill shack.
Dù sao tôi cũng phải chạy xuống tiệm tạp hóa.
I gotta run down to the grocery anyway.
Hôm nay, anh lại phải chạy xuống núi.
I also have to practice running downhill.
Hôm nay, anh phải mang kiếm chạy xuống núi.
Today, I'm running downhill with a sword.
Dù sao tôi cũng phải chạy xuống tiệm tạp hóa.
I got to run down to the grocery anyway.
Results: 580, Time: 0.0487

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English