Examples of using
Run-down
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
In the run-down shrine which she visited with Urz, Baba Yaga had
Trong ngôi đền cũ nát mà cô cùng tới với Urz,
With only a run-down car and a small amount of cash at your disposal, your mission soon
Chỉ với một chiếc xe hơi và một lượng nhỏ tiền mặt,
With only a run-down car and a small amount of cash at your disposal, your mission soon
Chỉ với một chiếc xe hơi và một lượng nhỏ tiền mặt,
If you want a more detailed run-down of how teachers and writers decide whether using a
Nếu bạn muốn chạy xuống chi tiết hơn về cách giáo viên
By the early 1900s it had become a run-down waterfront, but Nyhavn is now a modern entertainment precinct full of popular restaurants.
Vào đầu những năm 1900, nơi đây trở thành một khu vực bên bờ biển bị lãng quên nhưng Nyhavn giờ đây là một khu vui chơi giải trí hiện đại tràn ngập các nhà hàng nổi tiếng.
The crew of this run-down ship is the craziest, rag-tag team of misfits you re ever likely to see, and they're not too fond of their complacent new leader.
Các phi hành đoàn của tàu chạy xuống này là đội rag- tag điên rồ nhất của Misfits bạn đã từng có khả năng nhìn thấy, và họ không phải là quá ngây thơ của nhà lãnh đạo mới mãn của họ.
The Chosun Ilbo daily with the country's largest circulation said on Saturday that Seoul subway line No.2 was built 34 years ago and was run-down.
Tờ nhật báo có lượng phát hành lớn nhất Hàn Quốc Chosun Ilbo cho hay đường tàu điện ngầm Số 2 của Seoul, tuyến đường xảy ra tai nạn, được xây dựng từ 34 năm trước và đã bị xuống cấp.
the National Museum of Mexican Art, Chicago Urban Art Society, and Pawn Works Gallery got together to transform run-down sections of Chicago into stunning works of art.
Phòng trưng bày Pawn Works đã cùng nhau biến đổi các phần chạy xuống của Chicago thành những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
Ms. Kelly burst into the movies in 1969 in“Sweet Charity,” an adaptation of the stage musical about an ever-hopeful taxi dancer- a dance partner for hire- in a run-down Times Square dance hall.
Cô Kelly bùng nổ các bộ phim vào năm 1969 trong Từ thiện ngọt ngào, một bản chuyển thể của vở nhạc kịch về một vũ công taxi đầy hy vọng- một đối tác khiêu vũ cho thuê- trong một vũ trường Times Square.
You will need to face off against lurking, otherworldly horrors in the perilous, run-down Kowloon Walled City before its destruction in the early 90s.
Bạn sẽ cần phải đối mặt với chống lại rình rập, những nỗi kinh hoàng khác trên thế giới trong thành phố nguy hiểm, chạy xuống Thành phố Walled trước khi nó bị phá hủy vào đầu những năm 90.
BB-8 to steal a run-down ship- unaware it's the Millennium Falcon- after their escape vessel is destroyed by a TIE fighter.
BB- 8 phải cướp một chiếc tàu đậu gần đó để chạy trốn khỏi hành tinh, mà không biết rằng đó là chiếc Millennium Falcon huyền thoại.
However, financial problems force him to look for a summer job instead of traveling abroad, which places him at Adventureland, a run-down amusement park in western Pennsylvania.
Tuy nhiên các vấn đề về tài chính đã buộc cậu phải tìm một công việc làm thêm vào mùa hè thay vì đi du lịch nước ngoài, chính điều này đã mang cậu tới Adventureland, một công viên ế khách nằm ở phía tây Pennsylvania.
An ex-special services veteran(Antonio Banderas), down on his luck and desperate for work, takes a job as a security guard at a run-down mall in a rough area of town.
Một anh chàng cựu chiến binh( diễn viên Antonio Banderas)- người không gặp may mắn và cảm thấy tuyệt vọng trong công việc hiện tại của mình, đang tìm công việc khác thay thế- làm bảo vệ tại một trung tâm thương mại trong một thị trấn nhỏ của thành phố.
Martin Bauer will never forget the smell when he and a team of rescuers entered Safari Park Zoo, a run-down facility in Fier, Albania, that has been called“Europe's worst zoo.”.
Martin Bauer sẽ không bao giờ quên được mùi hương xộc lên mũi mình khi anh cùng các thành viên đội cứu hộ bước vào Safari Park, một sở thú đang hoạt động ở Fier, Albania, nơi được mệnh danh là“ Sở thú tệ nhất Châu Âu”.
Dee's adoptive father, who runs Paddy's Pub, a run-down bar in South Philadelphia.
một nhóm gồm 5 người kém cỏi suy đồi: cặp sinh đôi Dennis và Deandra" Sweet Dee" Reynolds, bạn bè của họ Charlie Kelly và Mac, và cha nuôi Frank Reynolds,">người quản lí Paddy' s Pub, một quán bar ở Nam Philadelphia.
Economist Richard Thaler put this to the test years ago, and found that customers were willing to pay higher prices for a Budweiser if they knew it was coming from an upscale hotel versus a run-down grocery store.
Nhà kinh tế học Richard Thaler đã thử nghiệm điều này từ nhiều năm trước và nhận thấy rằng khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho một Budweiser nếu họ biết rằng nó đến từ một khách sạn cao cấp so với một cửa hàng tạp hóa đang hoạt động.
the shop owner had her living in a crowded, run-down apartment.
bắt cô ở trong một căn hộ xuống cấp, đầy người.
We are talking about a cubby hole of a room in a corner of his run-down gym, which occupies two of a few largely abandoned lock-up storage units, tucked away in a small clearing in the woods on the outskirts of Tuscaloosa.
Chúng tôi đang nói chuyện trong một cái lỗ của một căn phòng trong một góc của phòng tập thể dục đổ nát của anh ta, nơi chiếm hai trong số một vài đơn vị lưu trữ khóa bị bỏ hoang chủ yếu nằm trong một khoảng trống nhỏ trong rừng ở rìa của Tuscaloosa.
from coming out of houses,” Samim, 23, told AFP as she adjusted the saddle on her mountain bike before setting off along a run-down Kabul street.
nói với AFP khi cô đang chuẩn bị cho cuộc đua xe đạp dọc theo một con đường ở Kabul.
Frank Reynolds, Dennis and Dee's adoptive father, who runs Paddy's Pub, a run-down bar in South Philadelphia.
người quản lí Paddy” s Pub, một quán bar cu ngự Nam Philadelphia.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文