CHỊU KHỔ in English translation

suffer
bị
đau khổ
chịu đựng
bị ảnh hưởng
phải chịu
chịu khổ
mắc
mắc phải
đau đớn
phải chịu đau khổ
endure hardship
chịu đựng khó khăn
chịu khổ
chịu đựng gian khổ
are sufferers
tormented
đau khổ
hành hạ
dằn vặt
đau đớn
tra tấn
dày vò
giày vò
nỗi đau
khổ hình
the suffering
đau khổ
nỗi khổ
nỗi đau
sự đau đớn
chịu đựng
sự chịu khổ
suffering
bị
đau khổ
chịu đựng
bị ảnh hưởng
phải chịu
chịu khổ
mắc
mắc phải
đau đớn
phải chịu đau khổ
suffered
bị
đau khổ
chịu đựng
bị ảnh hưởng
phải chịu
chịu khổ
mắc
mắc phải
đau đớn
phải chịu đau khổ
suffers
bị
đau khổ
chịu đựng
bị ảnh hưởng
phải chịu
chịu khổ
mắc
mắc phải
đau đớn
phải chịu đau khổ
endure sufferings
chịu đau khổ
distressed
đau khổ
đau đớn
đau buồn
khó chịu
nguy
khó khăn
nạn
khốn khổ
nỗi đau
nỗi khổ

Examples of using Chịu khổ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu chịu khổ còn nhiều hơn bọn họ nữa kìa.”.
He shall suffer even more than the others.".
Đứa nhỏ, ngươi chịu khổ rồi.”.
My child, you have suffered too much.”.
Nguyệt Nga ngươi chịu khổ.".
Ngorr you have suffered.”.
Chịu khổ vì làm điều phải.
In suffering because of doing right.
Muôn dân chịu khổ vì nó.
People are suffering for it.
Hắn chịu khổ đã đủ rồi…….
He's suffered enough already….
Ngươi chịu khổ.”.
Then you shall suffer.”.
Mặc dù ta chịu khổ nhưng Chúa đã giải cứu ta khỏi mọi cảnh khốn khó.
I have suffered, but the Lord saved me from all those troubles.
Tôi chịu khổ quá lâu.
I have suffered much;
Hôm nay chịu khổ, ngày mai vui mừng.
Today you suffer, tomorrow you rejoice.
Nó phải chịu khổ như vậy.
She must be suffering so.
Tôi chịu khổ quá lâu.
I have suffered so much.
Người chịu khổ hình là để chúng ta được cứu độ.
That He would suffer so that we might be saved.
Họ chịu khổ trong mọi lúc.
They are suffering at all times.
Tiểu thư, người đã chịu khổ thế này bao giờ đâu chứ?
Young Lady, since when have you been suffering like this?
Tôi cũng chịu khổ mà!
Chúng ta chịu khổ quá.
We're suffering so much.
chịu khổ nhiều rồi.
You have suffered so much.
Sao con lại muốn ở đây chịu khổ giữa gia đình điên rồ này?
Why do you want to suffer here amongst this family of crazy people?
Hai cậu nhóc chịu khổ đủ rồi.
The little lads have suffered enough.
Results: 797, Time: 0.0399

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English