CHỌN VÀO in English translation

cast in
chọn vào
đúc trong
cast trong
tham gia vào
tuyển vào
đóng trong
diễn trong
dàn diễn viên trong
trong phim
ném vào
select
chọn
choose
chọn
click on
nhấp vào
click vào
bấm vào
nhấn vào
kích vào
chạm vào
ấn vào
selected
chọn
chosen
chọn
picked
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
elected to
tap on
chạm vào
nhấn vào
nhấp vào
bấm vào
gõ vào
tap vào
hãy nhấp vào
click vào
vòi nước trên
chọn vào
opting into
chọn tham gia vào
lựa chọn vào
chose
chọn
selecting
chọn
choosing
chọn

Examples of using Chọn vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiếp theo bạn chọn vào Menu Manager Orders-> List/ Search Orders.
Next, click on Manage orders>> List/Search Orders.
Và rồi, bạn chọn vào đó 2 lần.
And you guys chose him twice.
Chọn vào mục Add to My Drive.
Click on Add to My Drive.
Người dùng ấn chọn vào Blocking.
User chose to block.
Thủ khoa( Sẽ được chọn vào ngày 23 tháng Năm).
Valedictorian(To be selected on May 23.).
Chọn vào đây để xem phim suối chảy( 2.7 MB, Quicktime Movie).
Click here to watch the video(7.5MB Quicktime).
Chọn vào“ Delete all offline content”.
Check“Delete all offline content”.
Anh đã được chọn vào đội hình NBA All Stars 11 lần.
He was also picked in NBA All-Star for eleven times.
Những người chiến thắng sẽ được chọn vào ngày 5 tháng 10 năm 2010.
The winners will be chosen on October 5th, 2010.
Chọn vào đây để xem Powerpoint.
Click here to view powerpoint.
Chọn vào của Windows Technical Preview để tiếp tục quá trình cài đặt.
Click on Windows Technical Preview to continue with the installation process.
Tại sao lại phải chọn vào những tháng này?
Why should you choose these months?
Anders Lindegaard được chọn vào ngày 19.
Anders Lindegaard was selected on 19 May.
Năm 1990, nó đã được chọn vào" Top 100 Thác nước" của Nhật Bản.
In 1990, it was selected into Japan's"Top 100 Waterfalls" list.
Quý khách chọn vào xác nhận đơn hàng.
You choose to confirm the order.
Chọn vào đây để xem Powerpoint.
Click Here to view the powerpoint.
Chọn vào link của Certificates( CRT).
Click on the Certificates(CRT) link.
Chọn vào đây để xem Powerpoint.
Click here to see PowerPoint.
Chọn vào sản phẩm bạn muốn hủy.
Select on the product you wish to cancel.
Chọn vào tên trường của bạn.
Select on your school's name.
Results: 872, Time: 0.0706

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English