CHỜ EM in English translation

wait for you
đợi bạn
chờ bạn
chờ em
chờ anh
đợi anh
đợi em
chờ đợi bạn
chờ ngươi
chờ cậu
đợi cô
waiting for you
đợi bạn
chờ bạn
chờ em
chờ anh
đợi anh
đợi em
chờ đợi bạn
chờ ngươi
chờ cậu
đợi cô
awaits you
đang chờ đón bạn
đang chờ bạn
chờ đợi bạn
đang chờ đợi các con
đang đợi bạn
đang chờ anh
đang chờ ngươi
chờ em
đợi các ngươi
for you
cho bạn
cho anh
cho cô
cho em
cho cậu
cho ngươi
cho con
cho ông
cho mình
cho mày
see you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp
expecting you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô
waited for you
đợi bạn
chờ bạn
chờ em
chờ anh
đợi anh
đợi em
chờ đợi bạn
chờ ngươi
chờ cậu
đợi cô
you on hold

Examples of using Chờ em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em vào phòng đi, tổng giám đốc đang chờ em đó.
You get into the office and the boss is waiting for you.
Anh sẽ ngồi trong xe và chờ em.
I will just stay in the car and wait for you.
Anh cố ý chờ em”.
I have waited for you.”.
Anh có it bia lạnh chờ em ở trong xe.
I have got some cold beer waiting for you in the car.
Okay, được thôi, anh sẽ chờ em quay lại.
It's ok, I will wait for you to come back.
Em nhớ cho, rằng Ta vẫn chờ em.
But just remember that I waited for you.
Tuần mới với nhiều cơ hội mới đang đón chờ em.
It's a new week with all new opportunities just waiting for you.
Okay, được thôi, anh sẽ chờ em quay lại.
It's okay, I will wait for you to come back.
Cả tương lai đang chờ em.
Your whole future is waiting for you.
Tôi sẽ chờ em. Và tôi sẽ chờ tôi sẽ chờ em.
I will wait for you and I will wait I will wait for you.
Một cứu hộ tôi thuê sẽ chờ em.
A helper that I have hired will be waiting for you.
Okay, được thôi, anh sẽ chờ em quay lại.
It's okay, I will wait for you to get back.
Anh đang chờ em.
I was waiting for you.
Anh muốn em sống trong khi anh, chập chờn ngủ, chờ em.
I want you to live while I wait for you, asleep.
Anh sẽ ở đó, ở sân bay Ixtapa chờ em.
I will be there in the airport in Ixtapa waiting for you.
Anh sẽ chờ em bên đó.
I will wait for you there.
Nhanh lên quay về Đại Yên gấp Mộ Dung tướng quân đang chờ em đó.
Hury up and go to Yan Guo General Murong is waiting for you.
Anh sẽ chờ em bên đó.
I will wait for you there.
Nếu anh phải ra đi trước. Anh sẽ chờ em bên đó.
Movin' out! If I go first, I will wait for you there.
Em. Tôi chờ em.
You. I wait for you.
Results: 279, Time: 0.0681

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English