CHỜ MỘT CHÚT in English translation

wait a minute
chờ một chút
đợi một chút
phút đợi chờ
chờ trong giây lát
wait a moment
chờ một chút
đợi một chút
chờ trong giây lát
chờ đợi một chút thời gian
wait a bit
chờ một chút
đợi một chút
wait a little
chờ một chút
đợi một chút
wait a second
đợi một chút
chờ chút
đợi tí
just one moment
wait a sec
đợi chút
chờ một chút
waiting a bit
chờ một chút
đợi một chút
wait a doggone
wait awhile
hold on one second

Examples of using Chờ một chút in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chờ một chút nữa, hồi sinh anh khi tâm trí anh tỉnh táo.
Wait a little longer, bring me back when my mind is right.
Chờ một chút, tóc của bà không bị cắt.
Wait a second, your hair isn't cut.
Cậu có thể chờ một chút, không cần phải vội vàng!
You may wait a bit, there's no need to rush!
Chờ một chút, đó là… ba năm sau Cha… Em có nghĩ…?
Wait a minute, that was… 3 years after Daddy… Do you think…?
Chờ một chút, đợi đã.
Wait a sec, wait..
Tôi xin lỗi, sĩ quan, chờ một chút.
I'm sorry, Officer, just one moment.
Chờ một chút, em yêu.”.
Just wait a moment, my dear.".
Này, chờ một chút… 24 đô cho 1 miếng bánh quy bơ?
Hey, wait a doggone… Twenty-four bucks for a side of buttermilk biscuits?
Cậu có thể chờ một chút, không cần phải vội vàng!
May wait a little, not no hurry!
Chờ một chút, tôi biết anh.
Wait a second, I know you.
Nè, chờ một chút, các anh không có chút lòng yêu nước nào sao?
Hey, wait a minute, haven't you guys got any patriotism?
Em có thể chờ một chút.
Maybe you should wait a bit.
Chúng ta không ngại chờ một chút.
We didn't mind waiting a bit.
Chờ một chút, anh ơi. Không, nghe nè.
Wait a moment, mister, no, listen.
Anh chờ một chút nhé.
Just wait a little.
Chờ một chút. Đúng là bọn Người Cát.
Wait a second. They're Sandpeople, all right.
Tôi sẽ đi tìm hiểu. Chờ một chút.
I will look into it. Wait a bit.
Làm ơn, làm ơn chờ một chút, đội trưởng.
Please, please wait a moment, Captain.
Chờ một chút. Rosie.
Wait a second.- Rosie.
Ngồi chờ một chút nhé.
Please wait a little more.
Results: 455, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English