CHỜ TẠI in English translation

wait at
chờ ở
đợi ở
chờ đợi tại
waiting at
chờ ở
đợi ở
chờ đợi tại
waited at
chờ ở
đợi ở
chờ đợi tại

Examples of using Chờ tại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó gợi ý rằng cha không còn phải chờ tại bàn nữa. Vì tai nạn gần đây của cha.
Because of Father's recent accident… it has been suggested that you no longer wait at table.
Thượng sĩ Kevin Reese và chó nghiệp vụ Grek chờ tại một ngôi nhà trước khi tấn công quân nổi dậy ở Buhriz, Iraq vào ngày 10/ 4/ 2007.
Army Staff Sgt. Kevin Reese and his military working dog Grek wait at a safe house in Buhriz, Iraq, April 10, 2007.
Những hình ảnh này của Ed Jones chụp người Triều Tiên khi họ chờ tại các trạm xe buýt ở thủ đô Bình Nhưỡng.
These images by Ed Jones capture North Koreans as they wait at bus stops in the capital of Pyongyang.
Vì tai nạn gần đây của cha… nó gợi ý rằng cha không còn phải chờ tại bàn nữa.
It has been suggested that you no longer wait at table. Because of father's recent accident.
Carol Olsen thử giày trong khi chồng của cô, Dave Olse, ngồi chờ tại cửa hàng Macy' s.
Carol Olsen tries on shoes as her husband Dave Olsen waits at Macy's Herald Square in Manhattan.
Tài xế taxi khu vực chuyến bay quốc tế chờ tại lối ra 4
International taxi drivers are waiting at Exit 4 if you're at Terminal 1 and at Exit 1
Hai nhân viên cứu hoả đang xếp hàng chờ tại một nhà hàng thức ăn nhanh thì tiếng còi báo động vang lên trên chiếc xe cứu hoả của họ đậu bên ngoài.
Two firefighters were waiting in line at a fast-food restaurant when the siren sounded on their fire engine parked outside.
Hai nhân viên cứu hỏa đang xếp hàng chờ tại một cửa hàng thức ăn nhanh thì có tiếng còi báo động vang lên trên chiếc xe cứu hỏa của họ đậu bên ngoài.
Two firefighters were waiting in line at a fast-food restaurant when the siren sounded on their fire truck parked outside.
Hai nhân viên cứu hỏa đang xếp hàng chờ tại một cửa hàng thức ăn nhanh thì có tiếng còi báo động vang lên trên chiếc xe cứu hỏa của họ đậu bên ngoài.
Two fire-fighters were waiting in line at a fast food restaurant when the siren sounded on their fire engine parked outside.
Đoàn xe chờ tại biên giới để hoàn tất một số giai đoạn chính thức bao gồm việc kiểm tra của Hội Chữ thập đỏ quốc tế.
The convoy had been waiting at the border for a series of formal steps to be completed, including inspection by the International Committee of the Red Cross(ICRC).
Hắn bảo chúng tôi chờ tại đây đón đầu El Lazo.
Told us to wait at the point for El Lazo
Mọi người chờ tại văn phòng công ty tour lúc 8h sáng
You will wait at the tour operator's office at 8am and takes a 5-minute
Roger và tôi chờ tại bệnh viện, mẹ tôi đã mổ lấy khối u ra.
Roger, and I waited in the hospital, Mother had the lump removed.
Chuyện này giống như khoảng thời gian trôi qua khi anh đang chờ tại phòng chờ của phòng khám bệnh lây qua đường tình dục nhỉ?
This is kind of like that window of time when you're waiting in the waiting room of the VD clinic, isn't it?
Tài xế Uber Black chờ tại lối ra 14 nếu bạn ở nhà ga 1
Uber Black drivers are waiting at Exit 14 if you're at Terminal 1
Phi cơ của tôi đang chờ tại phi trường… Tôi nói,“ Không có vấn đề gì.
My plane was standing at the airport… I said,“There is no problem; I can leave the country.
người đang ngồi chờ tại Phòng Hội đồng.
the great Presiding One, who sitteth waiting in the Council Chamber of the Lord.
Những người được gọi tên tuần qua nói họ đã chờ tại Mexico 5 tháng nay.
People whose names were getting called last week said they had been waiting in Mexico for five months.
Trong 1 nghiên cứu, những nam giới tham gia được yêu cầu ngồi chờ tại 1 ngôi chợ đông đúc.
In a study, men were asked to sit and wait in a crowded marketplace.
Những người tìm cách tị nạn này hiểu được họ được tiếp cận để xin tị nạn tại Hoa Kỳ căn cứ trên ý muốn của họ chờ tại Mexico”, thẩm phán Bashant viết.
(These) asylum-seekers understood their access to asylum in the United States to be premised on their willingness to wait in Mexico," Bashant wrote.
Results: 69, Time: 0.0244

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English