CHỞ in English translation

drive
lái
ổ đĩa
thúc đẩy
xe
chở
đi
đuổi
đi xe
động
take
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
tanker
tàu chở
chở dầu
xe chở
tàu dầu
chiếc tàu chở dầu
xe bồn
chiếc xe
bồn chở
chiếc tàu
ferry
phà
tàu
chở
passenger
hành khách
chở khách
cargo
hàng hóa
chở hàng
vận chuyển hàng hóa
hàng hoá
vận tải
vận
vận tải hàng hóa
vận chuyển
carrying
mang
mang theo
thực hiện
chở
tiến hành
vác
đem
bế
cầm
cõng
transported
vận chuyển
giao thông
vận tải
giao thông vận tải
phương tiện giao thông
phương tiện
đưa
chở
phương tiện vận chuyển
GTVT
loaded
tải
nạp
chất
carriers
tàu sân
tàu sân bay
hãng
vận chuyển
nhà mạng
mang
nhà cung cấp dịch vụ
nhà cung cấp
hãng hàng không
hãng vận tải

Examples of using Chở in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Zemar chở Hugo đến gặp anh.
Zemar drives Hugo to meet you… somewhere that's deserted at night.
Mày bảo tao là vợ nó chở lũ trẻ bằng xe khác mà.
You told me she took the kids in the other car.
Thay vì chở tôi về, đưa tôi đến toà án nhé?
Uh… Instead of taking me home, drop me off at the courthouse, would you?
Vậy địa chỉ mà cô đang chở tụi em tới là gì? Được rồi, khoan.
What is this address I'm taking you to? Okay, wait.
Nếu đam mê chở bạn đi, hãy để lý trí nắm dây cương”- Benjamin Franklin.
If passion drives you, let reason hold the reins."- Benjamin Franklin.
Ai chở cậu đi?
Who transports you?
Xe này có thể chở hàng nặng.
This pickup can haul heavy cargo.
Tangier ở Tây Ban Nha để Algeciras ở Morocco chở cảng.
Tangier in Spain to Algeciras in Morocco ferries ports.
Anh thường chở chị.
It often transports me.
Đây là lần đầu tiên cần cẩu có thể chở trọng lượng thật sự lớn.
This was the first time cranes could haul serious weight.
Cậu đang nói là họ chở hai triệu à?
Are you telling me they haul 2 million?
và chúng tôi được chở đến Lansburgh Brothers.
and we were driven to Lansburgh Brothers.
Chúng tôi chỉ chở nó thôi.
We just haul it.
Tôi chở cậu, không sao đâu mà.
I'll drive you.- It's okay.
Xe chở được bao nhiêu tôi lấy bấy nhiêu.
I will take as much as that truck outside can carry.
Để tôi chở em về khách sạn.
I will drive you back to your hotel.
Họ chở chúng tôi đến nhà mới của chúng tôi.
They brought me to my new home.
Nhóm“ Mũ bảo hiểm trắng" chở các chất độc tới kho của các chiến binh ở Syria.
White helmets” brought toxic substances to the warehouse militants in Syria.
Tôi chở cô bạn gái về nhà.
I brought the girlfriend home.
chở c nó về.
He brought back c.
Results: 4620, Time: 0.0657

Top dictionary queries

Vietnamese - English