CHỞ HÀNG in English translation

cargo
hàng hóa
chở hàng
vận chuyển hàng hóa
hàng hoá
vận tải
vận
vận tải hàng hóa
vận chuyển
freight
vận chuyển hàng hóa
vận tải
hàng hóa
vận chuyển
chở hàng
cước
vận tải hàng hóa
đường hàng
transport
vận chuyển
giao thông
vận tải
giao thông vận tải
phương tiện giao thông
phương tiện
đưa
chở
phương tiện vận chuyển
GTVT
carrying goods
carrier
tàu sân
tàu sân bay
hãng
vận chuyển
nhà mạng
mang
nhà cung cấp dịch vụ
nhà cung cấp
hãng hàng không
hãng vận tải

Examples of using Chở hàng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng đã lập công phá hủy hơn 60 tàu chở hàng và 8 chiến hạm của đối phương.
They were responsible for destroying more than 60 enemy transport ships and 8 combat vessels.
Mà Nikki và Rook trên chiếc máy bay chở hàng. Con rất thích nó, đặc biệt là đoạn.
With Nikki and Rook in the aircraft carrier. I loved it, especially the part.
nơi chiếc máy bay chở hàng, đất đai, và nơi mà hàng hóa được bốc dỡ;
the first airport in the Russian Federation, where the plane carrying goods, lands, and where the goods are unloaded;
Vào ngày 13.6.1952, Chiến tranh Lạnh trở nên căng thẳng khi Xô Viết bắn rơi một máy bay quân sự chở hàng của Thụy Điển.
On Friday, June 13, 1952, the Cold War turned hot when the Soviet Union shot down a Swedish military transport plane.
Các xe tải chở hàng gánh nặng của Johnson Industries có thể được sửa đổi hoặc thiết kế lại để đáp ứng hầu hết mọi nhu cầu của khách hàng..
The Johnson Industries burden carrier vehicles trucks can be modified or redesigned to meet most any customer demand.
Các phương tiện hỗ trợ Ground Xe tải gánh nặng xe chở hàng có rất nhiều quyền lực để kéo hoặc kéo công việc trong và xung quanh các sân bay nhỏ.
The Ground Support Utility Truck burden carrier vehicles has plenty of power for hauling or towing jobs in and around small airports.
Tàu đang chở hàng cho A. P. Moeller- Maersk,
The vessel was carrying cargo for A.P. Moeller-Maersk, the Danish shipping
Tiếng còi của một chuyến xe lửa chở hàng vang lên khắp bờ sông Cooper, tạm thời nhắc nhớ tiếng ồn ào và gây xao lãng của thế giới bên ngoài.
The horn of a freight train blaring from across the Cooper River, a temporary reminder of the noise and distractions of the outside world.
Tàu chở hàng, Nord Pas de Calais,
Freighter vessel, Nord Pas de Calais,
Nếu bạn thấy một chuyến tàu chở hàng trong giấc mơ- sau đó bạn đang chờ đợi sự thay đổi cho tốt hơn.
If you see a freight train in a dream, it means that you are waiting for a change for the better.
Gói cho vay được dành cho bốn dự án, bao gồm một con đường sắt chở hàng nối liền Mumbai và Delhi
The loan package consists of four projects, including a freight railway project connecting New Delhi
Với 590 máy bay chở khách và chở hàng, Air China phục vụ 174 thành phố thuộc 40 quốc gia và khu vực.
With a fleet of 590 passenger aircraft and freighters, Air China serves 174 cities in 40 countries and regions.
Dựa trên máy bay chở hàng A330- 200 và tái sử dụng phần lớn các bộ phận
Based on the A330-200 Freighter with a large re-use of existing components and equipment, Beluga XL will
Vào ngày 20/ 7/ 2017, một tàu chở hàng của Hồng Kông rời cảng Charleston ở bang South Carolina, Mỹ, chở theo hàng nghìn thùng hàng..
On July 20, a Hong Kong-flagged cargo ship departed Charleston, South Carolina carrying thousands of containers.
Sau khi chiếc tàu chở hàng Napoli bị đắm vào năm 2007,
After the cargo ship Napoli was wrecked in 2007, a few containers
Để ước mơ của tàu chở hàng thông báo rằng mọi thứ trong cuộc sống
To dream of the freight train announces that things in life will get better
Ảnh tư liệu- Một bé gái di dân đợi chuyến tàu chở hàng đến biên giới Hoa Kỳ ở Ixtepec, Mexico, ngày 12 tháng 7 năm 2014.
FILE- A young migrant girl waits for a freight train to depart on her way to the U.S. border, in Ixtepec, Mexico, July 12, 2014.
Theo đó, lái xe chở hàng XNK sử dụng đồ bảo hộ theo quy chuẩn qua biên giới không phải cách ly 14 ngày.
VCN- Those driving vehicles carrying import and export goods using protective clothing according to standards across the border are not required to be isolated for 14 days.
Các tàu biển chở khách, tàu du lịch, tàu chở hàng nước ngoài… cũng thường xuyên ghé thăm các bến cảng của Hàn Quốc.
Foreign ocean liners, cruise ships and passenger-carrying freighters also pay frequent visits to Korean ports.
Nhưng KC- 130J cũng có thể chở hàng và mang vũ khí( bom, tên lửa) dưới cánh.
The KC-130J can also carry cargo and weapons(bombs and missiles) hung from the wings.
Results: 1350, Time: 0.0405

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English