CHỨC NĂNG NÀY in English translation

this function
chức năng này
hàm này
function này
this functionality
chức năng này
tính năng này
this functional
chức năng này
this functions
chức năng này
hàm này
function này

Examples of using Chức năng này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lipit thì không có chức năng này.
Lyft has no such function.
Theo tui biết thì gmail không có chức năng này.
As far as I know JMP does not have a function like this.
Nếu có thì bạn có thể sử dụng chức năng này.
If it does, then you can use those function.
Hai rãnh là các đĩa dành cho chức năng này.
Two sockets are available for these function.
Bọn ta không trang bị loại chức năng này… Không phải!
We don't have such functions… No!
cung cấp một số chức năng này.
provides some of this functionality.
Bạn cũng không cần chức năng này.
You have no need of such functions.
Nhóm chức năng này của Hệ thống bao gồm các hướng dẫn và quy trình để phát triển các kế hoạch quản lý kinh doanh.
This functional group of the System includes guidelines and processes for developing business management plans.
Chức năng này như là một giao dịch tiền tệ được tích hợp,
This functions as a built-in currency exchange, allowing you to quickly exchange crypto balances,
Tham khảo các sơ đồ và 2 3 cho các kịch bản khác để huấn luyện trong khoan chức năng này.
Refer to the diagrams 2 and 3 for other scenarios to coach in this functional drill.
Để đảm bảo chức năng này được thiết kế cần phải thử nghiệm rất nhiều”, ông Tate nói sau khi xem video.
Assurance that this functions as designed would require representative trials,” Tate wrote after reviewing the video clip.
Chức năng này một phần hỗ trợ đánh máy
This functions partly as a typing aid and partly as a
Chức năng này tương tự với Windows Recycle Bin
This functions similar to the Windows Recycle Bin
Chức năng này với việc sử dụng điện áp,
This functions with the use of voltages, power cycling
Chức năng này cũng ảnh hưởng đến giá của cảm biến mức siêu âm, và càng nhiều chức năng thì càng cần nhiều chi phí.
This functions also affect the price of ultrasonic level sensors, and the more functions, the more cost needed.
Chức năng này để nhận biết user này là con người
Functional This is used to verify that the user is a human
Các nhà logistic kết hợp kiến thức chuyên môn về từng chức năng này để phối hợp các nguồn lực trong một tổ chức..
Logistics combine the expertise of each of these functions to coordinate resources in the organization.
Một nhà cung cấp serverless lấy từng chức năng này và chạy chúng trong“ containers” song song có thể được theo dõi và mở rộng riêng biệt.
A serverless vendor takes each of these functions and runs them in parallel“containers” that can be monitored and scaled separately.
Bây giờ, một số chức năng này được xây dựng trong các chương trình phần mềm phổ biến.
Now, some of this functionality is built into popular software packages.
Bằng cách sử dụng chức năng này, bạn cho chúng tôi biết
By using these functionalities, you are telling us that you are entitled to use
Results: 1965, Time: 0.0329

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English