Examples of using Chapter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ko có chapter 11 hả.
Chapter 14: Trả lời tao câu này.
Bleach Chapter 551- Những" Món Quà" Bị Thiêu Cháy.
Chapter 86 23 giờ trước.
Chapter 60:- Bởi vì tình yêu của một cô g.
Bleach Chapter 540- Ngũ Kiếm.
Chapter 2 đâu???
Bạn muốn tham gia một chapter?
I đã đăng a chapter!!
Dường như tình yêu đã đến Chapter 51.
Nó cho biết còn bao nhiêu trang còn lại trong chapter đó.
Trao đổi trực tiếp với nhóm thành viên tại chapter/ MMG( Chat 1- n).
Cách tốt nhất để tìm hiểu về BNI là ghé thăm một chapter.
BNI chỉ cho phép một thành viên đại diện cho một ngành nghề duy nhất trong Chapter.
Bạn muốn tham gia một chapter?
I đã đăng a chapter!!
Hiện tại tôi đang ở khoảng giữa chapter 3 gì đó.
Bạn muốn tham gia một chapter?
Tìm một Chapter.
Ý nghĩa của Chapter.