Examples of using Charm in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tag: cách làm charm.
Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Huấn luyện viên của cô sẽ thêm hạt charm mỗi lần cô thắng.
Như cháu thấy, nó có rất nhiều hạt charm.
Thổi nến mau lên rồi qua Charm đi.
Tối nay mày lại tới Charm nhé.
Cuối cùng, gia đình Charm cũng đoàn tụ.
St Thời gian Là Một Charm.
Công việc…. Work like a charm.
St Thời gian Là Một Charm.
Sử dụng đá quý của bạn để có được Charm Good Luck, giúp tăng tiền thưởng của bạn khi chơi Bingo miễn phí tại Vegas World.
Mở thanh Charm bằng cách sử dụng phím tắt“ Windows Key+ C”, sau đó nhấp vào“ Change PC settings“.
hạt charm và khuyên tai nhiều màu do hãng Tween Brand ở New Albany, bang Ohio nhập khẩu đã bị nhiễm chì.
Sử dụng đá quý của bạn để có được Charm Good Luck, giúp tăng tiền thưởng của bạn khi chơi Bingo miễn phí tại Vegas World.
Nhấn vào tổ hợp phím Windows+ C để mở thanh Charm bar, kích Settings
Tạo ra những món đồ trang sức quý giá bằng cách nối 3 hoặc nhiều hơn những viên charm cùng màu,
Một trong những hoạt động truyền thống gần Năm mới ở Nhật Bản là mua sắm các bùa may mắn( luck charm) và bùa chú( talisman).
Tạo nên những đồ trang sức giá trị bằng cách kết nối nhiều hơn 3 hạt charm cùng màu sắc và hoàn thành mục tiêu trước khi bạn hết bước di chuyển!
Biểu Tượng Doanh Nghiệp của Tập đoàn, Charm Ring, được phát triển nhân dịp kỷ niệm 40 năm của Tập đoàn Unicharm.
Bạn kích hoạt menu Settings của ứng dụng từ menu Charm( bấm tổ hợp phím Windows+ I) và chọn Export Option.