Examples of using Chia sẻ kiến thức in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chia sẻ kiến thức hiệu quả hơn.
Xin cảm ơn“ Chia sẻ kiến thức”.
Trong bài viết, mình chỉ có thể chia sẻ kiến thức ở mức cơ bản thôi.
Chia sẻ kiến thức và thông tin hàng ngày.
Chủ động chia sẻ kiến thức.
Loại chia sẻ kiến thức này được gọi là xuyên ngành.
Chia sẻ kiến thức!
Chia sẻ kiến thức của bạn với bạn bè của bạn!
Chia sẻ kiến thức.
Chia sẻ kiến thức.
Học hỏi từ người khác và chia sẻ kiến thức.
Hãy tận hưởng 10 cuốn sách này và chia sẻ kiến thức với mọi người!
Networking cũng là một nền tảng tuyệt vời để chia sẻ kiến thức và ý tưởng.
Mục đích của anh ấy là chia sẻ kiến thức của mình.
Câu hỏi này ban đầu xuất hiện trên dịch vụ chia sẻ kiến thức xã hội Quora.
Tạo lập, sắp xếp và chia sẻ kiến thức.
Đơn giản thì, đây là nơi tôi chia sẻ kiến thức.
Sự tương tác cũng rất quan trọng khi chia sẻ kiến thức trên các trang web.
Yêu thích công nghệ mới và chia sẻ kiến thức.
Luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức.