CHO NHỮNG THỨ in English translation

for something
cho một cái gì đó
cho điều gì đó
cho cái gì
cho những thứ
gì đó
cho một thứ
cho những gì
vì những gì
vì chuyện
for everything
cho mọi thứ
vì tất cả
cho tất cả
vì mọi
vì những
cho mọi chuyện
cho những
trong mọi
đối với mọi
với những
for stuff
cho những thứ
cho các công cụ
cho những việc
đồ
for things
for anything
cho mọi thứ
cho bất cứ thứ gì
cho bất kỳ điều gì
đối với bất cứ điều gì
cho bất kỳ thứ gì
cho bất cứ cái gì
cho cái gì
vì điều gì
vì những gì
to something
với cái gì đó
với điều gì đó
với thứ gì đó
với một cái gì đó
gì đó
với những gì
sang một thứ
for items
cho mặt hàng
cho mục
for all that shit
for the ones
cho một
cho người
cho cái
cho one
đối với đấng
cho 1
vì ai
cho những kẻ
cho chiếc
to everything
với mọi thứ
cho mọi
cho tất cả
với tất cả
đến mọi
với những
vào mọi
đối với mọi
với mọi chuyện
đến tất cả những

Examples of using Cho những thứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đang trả tiền cho những thứ tôi không sử dụng.
I'm sick of paying for things that I don't use.
Ông tha thứ cho những thứ đã làm từ lâu.
He forgave the things long done.
Thật khó để làm SEO cho những thứ thay đổi nhanh chóng.
It's hard to do SEO for things that change rapidly.
Intranet được sử dụng cho những thứ có lẽ an toàn hơn Internet.
Intranet is used for things that are probably more secure than the Internet.
Và dùng tiền cho những thứ quan trọng đối với vợ chồng bạn.
Spend your money on things that are important to you and your spouse.
Hay lo âu cho những thứ thuộc về thế gian.
Careth for the things that are of the world.
Mình sẽ mua chonhững thứ nó cần.
She will buy him the things that he needs.
Trả tiền cho những thứ có thể miễn phí?
Charging for things that should be free?
Có bao nhiêu từ mới cho những thứ chưa được nghĩ ra?
How many new words for things that have yet to be imagined?
Sao phải tạo nhãn cho những thứ đã có tên?
Why should we create labels for things that already have names?
Và bọn ta… sẽ không để cho những thứ như thế được tái diễn.
And we… ain't gonna let anything like that happen again.
Chỉ có Animal Pak cung cấp cho bạn những thứ bạn cần.
Only Animal Pak has everything you need.
Nếu bạn đạt được điều đó, hãy tự thưởng cho mình những thứ bạn yêu thích.
If you succeed, then reward yourself with something you like.
Nghĩa là chúng ta cố gắng tạo ý nghĩa cho những thứ ta nhìn thấy.
This means that we try to form meaning in the things that we see.
Tập trung vào những gì là quan trọng nhất và để cho những thứ khác đi.
Focus on accomplishing what's most important and let everything else go.
Chúng không thay thế cho những thứ khác.
And they don't replace that with anything else.
Hãy chắc chắn rằng bạn có thể chi trả cho những thứ mà bạn mua.
Make sure that you can pay off the things that you buy.
Rất nhiều người mất quá nhiều thời gian cho những thứ không quan trọng.
So many people spend so much time on things that aren't important.
Luôn có thị trường cho những thứ này.
Of course there is always a market for such things.
sẽ chỉ gửi cho bạn những thứ tuyệt vời.
will only send you cool stuff.
Results: 965, Time: 0.1191

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English