IS ONE OF THE THINGS in Vietnamese translation

[iz wʌn ɒv ðə θiŋz]
[iz wʌn ɒv ðə θiŋz]
là một trong những điều
is one of those things
is something
là một trong những thứ
is one of the things
là một trong những việc
is one of the things
là 1 trong những điều
's one of the things
là điều duy nhất
is the only thing
is the one thing
is the single thing
's a unique thing
là một trong những vấn

Examples of using Is one of the things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is one of the things we call faith,
Đó chính là cái gọi niềm tin,
Consistency is one of the things we need.”.
Và sáng tạo chính là một trong hai thứ mà chúng ta cần.”.
That is one of the things I remember most about you.
Đó là một trong số những điều mà anh thấy nhớ nhất.
The distance is one of the things that kept us close.
Khoảng cách là một thứ gì đó khiến cho chúng ta phải xa nhau.
That is one of the things I thought about.
Đó là một trong các thứ tôi nghĩ đến.
This is one of the things that we learned.
Đây cũng là một thứ bọn tôi học được.
This is one of the things they ought to be thinking more about.
Đây là 1 trong những thứ họ phải suy nghĩ tới.
It is one of the things I liked about him.
Đây là một trong điều tôi thích ổng.
The high degree of sophisticated structure in the macula is one of the things that separate man from other beings on earth.
Mức độ cao của cấu trúc tinh vi trong võng mạc là một trong những điều tách biệt con người khỏi những sinh vật khác trên trái đất.
This is one of the things that you can lose your job for at Harrah's- not running a control group.”.
Đây là một trong những thứ mà bạn có thể mất việc tại Harrah' s- không phải là một nhóm kiểm soát.”.
This is one of the things that Google asks the raters to look for, particularly if it's distracting from the main content.
Đây là một trong những điều mà Google yêu cầu các người xếp hạng tìm kiếm, đặc biệt nếu nó mất tập trung từ các nội dung chính.
This is the board, this is one of the things that goes inside that makes this technology work.
Đây tấm bảng, đây là một trong những thứ đi vào bên trong để làm cho công nghệ này có thể vận hành được.
This is one of the things that helps this place attract tourists to visit.
Đây là 1 trong những điều giúp nơi đây thu hút khách du lịch tới tham quan.
This is one of the things that we have to be very careful while considering what not to do after a meal.
Đây là một trong những điều mà chúng ta phải rất cẩn thận trong khi xem xét những gì không nên làm sau bữa ăn.
It is one of the things you are clearest on in the whole world- something you have understood since you were a year old.
là một trong những thứ mà bạn rõ ràng nhất trong thế giới- một thứ mà bạn đã từng biết khi bạn mới 1 tuổi.
We teach our students about the beauty of marriage and that sex inside of marriage is one of the things that is beautiful about marriage,” he said.
Chúng tôi dạy học sinh của mình về vẻ đẹp của hôn nhân và tình dục trong hôn nhân là một trong những điều đẹp đẽ của hôn nhân”- ông nói.
The previous statement, namely, that I want to bring about order, is one of the things I have never understood.
Câu phát biểu trước, cụ thể là, tôi muốn sáng tạo trật tự, là một trong những nghi vấn mà tôi đã chưa bao giờ hiểu rõ.
Lizzy, you're an open book, which is one of the things I love about you.
Lizzy, em người dễ nhìn thấu, Là 1 trong những điều anh thích ở em.
Laughter is one of the things most repressed by society all over the world, in all the ages.
Tiếng cười là một trong những thứ bị xã hội kìm nén nhiều nhất trên khắp thế giới, trong mọi thời đại.
With a population of around 73,000, Bayreuth is not particularly large, but that is one of the things which makes it so appealing.
Với dân số khoảng 73,000, Bayreuth không phải đặc biệt lớn, nhưng đó là một trong những điều mà làm cho nó rất hấp dẫn.
Results: 224, Time: 0.0658

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese