CHUYỆN ANH in English translation

what you
những gì bạn
những gì anh
điều anh
những gì cô
những gì ông
những gì em
những gì cậu
điều cô
những gì mình
điều cậu
something you
điều bạn
cái gì đó bạn
thứ bạn
một cái gì đó bạn
điều anh
thứ anh
điều cô
điều con
something i
điều tôi
thứ tôi
cái gì đó tôi
gì tôi
một cái gì đó tôi
chuyện tôi
mà tôi
gì đó mà tôi
gì mình
things you
điều bạn
thứ bạn
điều anh
điều cô
việc bạn
thứ anh
điều cậu
điều ông
thứ ngươi
điều em
what i
những gì tôi
điều tôi
những gì mình
cái mà tôi
những gì ta
những gì em
những gì anh
mà tôi
những gì con
những gì tao
how you
cách bạn
làm thế nào bạn
cách anh
cách cô
cách cậu
cách ông
cách em
cậu thế nào
sao cậu
xem bạn
something he
điều mà ông
điều mà anh
thứ mà ông
cái gì đó ông
thứ gì đó mà anh ta
cái gì đó anh ta
thứ cậu
điều mà cậu
một cái gì đó mà hắn
stuff you
những thứ bạn
nội dung bạn
công cụ bạn
những điều bạn
thứ anh
những việc bạn
những thứ cậu
những thứ cô
thing you
điều bạn
thứ bạn
điều anh
điều cô
việc bạn
thứ anh
điều cậu
điều ông
thứ ngươi
điều em
story you
câu chuyện bạn
câu chuyện mà anh
câu chuyện cậu
truyện bạn
câu chuyện ông
câu chuyện em
câu chuyện mà cô
about what you
all you

Examples of using Chuyện anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyện anh đang nói quá rủi ro.
What you're talking about is risky.
Có vài chuyện anh phải biết.
There's two things you got to know.
Ta có thể cùng hát chuyện anh đã giải cứu Trung Hoa.
We can sing together how you saved the gratefull Chinos.
Anh nhớ mọi chuyện anh lo lắng khi ta tới đây không cưng?"?
You know all the stuff you were worried about when we first came here, honey?
Nhưng có một chuyện anh phải nói với em.
But… there's something I should tell you.
Có vài chuyện anh cần biết.
Uh… there's something you should know.
Chuyện anh đang làm không hay đâu.
What you're doing is awful.
Có vài chuyện anh phải biết.
There's two things you gotta know.
Có nhiều chuyện anh vẫn chưa hiểu đâu.
There's a story you're not getting here.
Muốn suy nghĩ chuyện anh đang làm không?
You wanna think about what you were doing?
Có một chuyện anh nên biết. Vâng.
Yeah. There's something you should know.
Có vài chuyện anh cần nói với em.
There's something I need to tell you.
Chuyện anh nói sống để yêu bất chấp ấy.
What you said about living to love another day.
chuyện anh cần biết về em.
There are things you need to know about me.
Chuyện anh kể không đầy đủ.
The story you tell is incomplete.
Đó không phải chuyện anh có thể làm.
That isn't something you can do.
chuyện anh phải làm.
There's something I got to do.
Chuyện anh buộc phải làm?
What you mean, what you had to do?
Còn chuyện anh có thể làm gì?
How about what you can do?
Chuyện anh làm khiến nó tệ hơn.
All you have done is make things worse.
Results: 124, Time: 0.1205

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English