Examples of using Chuyện anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chuyện anh đang nói quá rủi ro.
Có vài chuyện anh phải biết.
Ta có thể cùng hát chuyện anh đã giải cứu Trung Hoa.
Nhưng có một chuyện anh phải nói với em.
Có vài chuyện anh cần biết.
Chuyện anh đang làm không hay đâu.
Có vài chuyện anh phải biết.
Có nhiều chuyện anh vẫn chưa hiểu đâu.
Muốn suy nghĩ chuyện anh đang làm không?
Có một chuyện anh nên biết. Vâng.
Có vài chuyện anh cần nói với em.
Chuyện anh nói sống để yêu bất chấp ấy.
Có chuyện anh cần biết về em.
Chuyện anh kể không đầy đủ.
Đó không phải chuyện anh có thể làm.
Có chuyện anh phải làm.
Chuyện anh buộc phải làm?
Còn chuyện anh có thể làm gì?
Chuyện anh làm khiến nó tệ hơn.