Examples of using Colin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Colin nói.“ Đúng thế.”.
Colin cũng không nói cho nàng biết điều đó.
Colin hài lòng với tin tức này.
Colin từ chối lời đề nghị.
Colin không kết hôn với nàng vì tình yêu.
Colin trông không có vẻ gì là bị thuyết phục.
Colin cần phải có ông ta chăm sóc.
Củng Lợi quyến rũ Colin Farell trong Miami Vice.
Colin sẽ nói những điều đúng.
Colin, anh tiếp theo.”.
Colin quyết định đã đến lúc phải đưa nàng về nhà.
Colin hỏi trên đường ra.
Colin thì sao?
Sinh nhật Colin là ngày 21/ 8.
Colin đâu rồi? Anh ấy đâu?
Colin thì sao?
Colin đâu rồi? Chào nhé?
Đây là Colin. ra vậy.
Nhưng Colin thì sao?
Colin. Nhanh đi.