Examples of using Colin firth in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
áo vest của nhân viên ngân hàng với sọc phấn không đồng đều cho Colin Firth( kẻ phản diện của phim,
Kể từ khi chiến dịch MeToo được khởi động, các ngôi sao gồm có Timothee Chalamet và Rebecca Hall đã quyên góp những khoản tiền thu nhập từ việc tham gia diễn xuất trong bộ phim gần đây nhất của Allen là A Rainy Day in New York cho Quỹ Bảo trợ Pháp luật của Time' s Up, còn Colin Firth và Greta Gerwig cũng từng phát biểu họ sẽ không bao giờ làm việc với Allen nữa.
nó thật lãng mạn như trong phim Love Actually khi Colin Firth bay đến Lisbon để cầu hôn người phụ nữ anh ấy chưa bao giờ nói chuyện,
năm đó, Emily cũng tham gia bộ phim hài tâm lý Arthur Newman cùng với Colin Firth, vào vai cô nàng rắc rối Charlotte,
Colin Firth và vợ.
Colin Firth và vợ Livia.
Hình ảnh của Colin Firth.
Colin Firth và vợ Livia.
Hình ảnh của Colin Firth.
Hình ảnh của Colin Firth.
Sự trở lại của Colin Firth.
Phim hay nhất của Colin Firth.
Colin Firth vào vai Harry Hart.
Colin Firth, em đến đây!
Cuộc sống gia đình Colin Firth.
Diễn viên Colin Firth và vợ Livia.
Colin Firth, em đến đây!
Phim hay nhất của Colin Firth.
Bộ phim sao Emma Thompson và Colin Firth.
Colin Firth trở thành công dân Ý.