Examples of using Conquest in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Does Conquest Pay?
Robert Conquest cho rằng số vụ hành quyết trong những năm xảy ra cuộc Đại thanh trừng có lẽ không phải là 681.692 người, mà phải nhiều gấp hai lần rưỡi.
Huân tước xứ Guinea và Conquest, Navigation và Commerce xứ Ethiopia,
London cùng Stuart Conquest vào năm 2010 và tại The Meadows( công viên)
trong khi Cleopatra, Conquest và Cordelia giữ lại một
cai trị Trung Quốc after the conquest, stabilizing Qing rule.[
Suzuki đánh dấu sự có mặt của mình tại ONE Super Series với một chiến thắng trước Deividas“ The Lithuanian Savage” Danyla sau ba hiệp đấu kịch tính tại sự kiện ONE: CONQUEST OF CHAMPIONS hồi Tháng 11 năm ngoái.
Chúa của Conquest.
Chúa của Conquest.
Chúa của Conquest.
Trắng conquest của vietnam.
Trò chơi Galactic Conquest.
Chế độ Galactic Conquest.
Hiệp sĩ của Conquest.
Conquest trò chơi chiến lược.
Bên cạnh đó, Conquest.
Đây là một Conquest Tower.
Chủng loại Conquest I.
Chế độ Galactic Conquest.
Cách chơi Art of Conquest trên PC.