Examples of using Cooperation in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hòa bình là kết quả của cooperation.
Patent Cooperation Treaty trên trang của WIPO.
Giới thiệu MIC- Minh Quang International Cooperation., JSC.
Ông còn là chủ tịch danh dự của Quỹ Sasakawa Memorial Health Cooperation.
DRC Hợp tác khu vực Regional Cooperation.
Năm 2000, Nagae nhận giải thưởng International Cooperation Encouragement Award của ITU Nhật Bản.
Development cooperation- Đại sứ quán Phần Lan, Hà nội: Hợp tác phát triển.
Ở phía đông của biển Davis là biển Mawson, phía tây là biển Cooperation.
Development cooperation- Đại sứ quán Phần Lan, Hà nội: Hợp tác phát triển.
Thanks you for your cooperation. © Nếu có bất cứ vấn đề liên quan….
Goldcheer cung cấp cho khách hàng Ấn Độ Phun loại retort. Cooperation tiếp tục đào sâu.
Truy cập 30 tháng 9 năm 2015.^“ Cooperation of IRRI and Thailand”( PDF).
In cooperation with Kurosawa Yosuke( Các bức ảnh, video anh đã chụp trên youtube).
Có tất cả 57 quốc gia thuộc khối Hồi giáo OIC( Organisation of Islamic Cooperation).
Có tất cả 57 quốc gia thuộc khối Hồi giáo OIC( Organisation of Islamic Cooperation).
Có tất cả 57 quốc gia thuộc khối Hồi giáo OIC( Organisation of Islamic Cooperation).
Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017. ↑“ Economic cooperation”( PDF). loc. gov.
Học bổng được đồng tài trợ bởi ASEAN- ROK Future Oriented Cooperation Programs Funds và Đại học Daejeon.
Bài trướcSáng tạo trên sân bóngBài tiếp theoVietnam, Japan should beef up cooperation for maritime peace: official.
Vụ Hợp tác quốc tế có tên giao dịch quốc tế là Department of International Cooperation, viết tắt là ICD.