Examples of using Cops in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một số hit lớn nhất của Natalie Trần là video Cops( 4.5 triệu lượt xem),
Năm 2018, Sooyoung đã tham gia bộ phim Hàn- Nhật Memories of a Dead End, bộ phim hài hành động Girl Cops, và loạt phim truyền hình hài lãng mạn So I Married a Anti- fan, dựa trên manhwa cùng tên, cùng với Choi Tae- joon.
Anh xuất hiện trong tập phim" Four Cops Shot" trong mùa cuối cùng của" Law& Order"
Cops được tích hợp vào các buổi đua nhất định,
Mặc dù không có bác sĩ chính là điều thiếu sót, khi điều này xảy ra, CoPs vẫn cung cấp bác sĩ chăm sóc cuối đời đáp ứng nhu cầu y tế của bệnh nhân.
Những sản phẩm này được cung cấp với Máy cuộn ống chính xác để cuộn 3 Cops/ 4 Cops/ 5 Cops/ 2 hoặc 3 Y Cops/ 2 Cops nặng trên mỗi đầu.
Millions of Dead Cops.
tham gia các sự kiện như Death Match, Cops' n' Crooks,
Nên, khi Giải Thể thao Cảnh sát, các phòng tập boxing cộng đồng lớn, đóng cửa chương trình huấn luyện, họ lập ra Phòng tập Atlas Cops và Kids, nhanh chóng trở thành một chương trình huấn luyện boxing thành công nhất nước Mỹ.
và các tập Cops, chương trình truyền hình thực tế những năm 1990 về cảnh sát đuổi bắt tội phạm đường phố.
Actor in a Monday- Tuesday Drama Two Cops Won[ 1] Best New Actor Won Best Character Award,
Sau thành công của bộ phim Two Cops, Kang thành lập công ty phân phối
Gen- X Cops, 2000 AD, New Police Story,
Trong quá trình nhóm chăm sóc cuối đời tìm hiểu bệnh nhân, phản hồi liên tục và đánh giá IDG sẽ cung cấp thêm thông tin mà y tá của nhóm cần biết để hoàn thành trách nhiệm của mình theo CoPs trong việc điều phối nhiều biện pháp can thiệp cần thiết khác nhau nhằm kiểm soát triệu chứng của bệnh nhân.
là cảnh sát trong phim Keystone Cops vậy, luôn luôn đến chậm trong khi thủ phạm đã biến mất từ lúc nào," Jake Brunner,
Let' s Be Cops, Dumb& Dumber To,
Let' s Be Cops, Dumb& Dumber To,
Bad Boys( Chủ đề Từ COPS).
Bad Boys( Chủ đề Từ COPS).
Câu chuyện về COPS.