COPS in Vietnamese translation

[kɒps]
[kɒps]
cảnh sát
police
cop
officer
guard
sheriff's
cớm
cop
police
copper
cops
cop
kops

Examples of using Cops in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And if we see any cops, this bitch is dead.
Nếu thấy cảnh sát, bọn tao giết nó ngay.
Six cops just got busted last month.
tới 6 cảnh sát vừa bị bắt tháng trước.
Those cops, it was the same.
Mấy tên cớm đó cũng vậy.
The cops' only lead is an old blind man, for God's sake.
Đầu mối duy nhất của cảnh sát là một lão mù, Chúa ơi.
I got cops and the Navy looking for me!
Em đã bị bọn cảnh sát và Hải quân truy bắt!
No cops, no heroes… just some fool in a green hoodie.
Không có bọn cớm, bọn anh hùng,… chỉ có vài tên ngốc đội mũ trùm xanh.
Just that he might tell the cops your bank account numbers.
Nhưng anh ta có thể kể cho cảnh sát về tài khoản của chúng ta.
Shoot cops with your camera phone whenever they make a bust.
Quay bọn cớm bằng điện thoại khi chúng ập vào".
Four white cops beat Rodney King.
Tên cảnh sát da trắng đã đánh chết Rodney King.
Let's suppose the cops didn't get there on time.
Giả sử bọn cớm không đến kịp.
I'm gonna bribe cops to go after you.
Tao sẽ trả tiền để cớm trị mày.
Cops' intuitions… are like human emotions; you can't rely on them.
Trực giác của cảnh sát… như cảm xúc của con người, không thể dựa vào chúng.
The cops in there protecting them.
Và còn cho cớm bảo vệ chúng nữa.
You probably called the cops, you snitch.
Chắc anh gọi chứ gì, đồ mách lẻo.
We can't even trust the cops here.
Đến cảnh sát ở đây còn không tin được.
Cops said it was faulty wiring.
Các cảnh sát nói đây là lỗi hệ thống điện.
看其他醫生會不會報警嗎 that they're not going to call the cops?
Xem họ có gọi cho cớm hay không?
The cops are asking questions.
Tên cảnh sát đã hỏi tôi vài câu hỏi.
It's the cops!
Đó là những tên cớm.
The cops are surrounding us.
Bọn cảnh sát đang bao vây bên ngoài.
Results: 4729, Time: 0.0659

Top dictionary queries

English - Vietnamese