TO THE COPS in Vietnamese translation

[tə ðə kɒps]
[tə ðə kɒps]
cho cảnh sát
to the police
to the cops
với cớm
to the cops
with the police

Examples of using To the cops in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When you talked to the cops, what did you say about me?
Khi cậu nói chuyện với cảnh sát, cậu đã nói gì về tôi?
A pain in the ass to the cops but a godsend to a detective.
Đá vào mông cảnh sát nhưng là ơn trời cho một thám tử.
I'm gonna go to the cops tomorrow, and I'm gonna.
Tớ sẽ gọi cảnh sát vào ngày mai và tớ sẽ.
I'm not going to the cops until I know more about what's going on.
Tôi sẽ không đến cảnh sát đến khi tôi biết nhiều hơn.
One call to the cops, and he's locked up for good.
Người ta nên gọi cảnh sát, tống giam tên này ngay.
Now, why not go to the cops or a lawyer?
Bây giờ, tại sao không nhờ cảnh sát hoặc luật sư?
Now you're lying to the cops?".
Bây giờ bạn đang nói dối cảnh sát?".
no history and is invisible to the cops.
không thể nhìn thấy cảnh sát.
He lied to the cops.
Ông ta thú thực đã nói dối cảnh sát.
You know? Why don't you take that shit to the cops?
Cô hiểu chứ? Sao cô ko mang cái việc vặt ấy cho bọn cớm?
Maybe we should bring this to the cops.
Chắc nên đưa cảnh sát.
We can't go to the cops! Let's go!
Ta không thể gặp cớm! Đi nào!
I'm gonna play witness when you talk to the Cops.
Tôi sẽ đóng vai nhân chứng khi bạn nói chuyện với Cảnh sát.
You have already lied to the cops.
Cô đã nói dối cảnh sát.
They can't go to the cops.
Vì chúng không thể đi báo cớm.
I have to get to the cops.
Tôi phải gọi cảnh sát.
Let's go!- We can't go to the cops!
Ta không thể gặp cớm! Đi nào!
Cause they can't go to the cops.
Vì chúng không thể đi báo cớm.
He disappears and throws you to the cops.
Anh ta biến đi và ném cô cho cớm.
We can't report this to the cops.
Không thể báo cảnh sát.
Results: 189, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese