COSMIC CUBE in English translation

cosmic cube
khối vũ trụ

Examples of using Cosmic cube in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, Cosmic Cube cũng là một sinh vật đang ở dạng phôi thai.
However, a Cosmic Cube was also a living being in embryonic form.
Cosmic Egg được Goddess tạo ra từ 30 Cosmic Cube.
The Cosmic Egg: A powerful artifact created by the Goddess from combining 30 Cosmic Cubes.
Sang The Avengers, Cosmic Cube được gọi là Tesseract.
In the MCU, the Cosmic Cube is called the Tesseract.
Captain Marvel sử dụng Cosmic Cube để đánh bại Thanos.
Starlord uses the Cosmic Cube against Thanos.
Đúng vậy, đây chính là Cosmic Cube!
That is quite the cosmic cube!
Red Skull chưa thực sự chết mà hắn đã dùng Cosmic Cube để chuyển tâm trí của hắn sang cơ thể của Lukin.
The Red Skull eventually proved to have used the Cosmic Cube while dying to transfer his mind into Lukin's body.
AIM đã sử dụng Cosmic Cube để tạo lại MODOK, chỉ để hắn trung thành như dự định ban đầu.
Used a cosmic cube to recreate M.O.D.O.K., only to have him be loyal as originally intended.
Thanos lấy được Cosmic Cube từ quân đội Mỹ,
Thanos man-aged to get a Cosmic Cube from the United States Army,
Thanos lấy được Cosmic Cube từ quân đội Mỹ,
Thanos managed to get a Cosmic Cube from the Army, with which he escaped to Moord,
Ở đó, Tony Stark phát hiện ra thứ vũ khí mà Thanos đang sử dụng không thực sự là Cosmic Cube và có điểm yếu.
While there, Tony Stark found that Thanos' weapon wasn't actually a Cosmic Cube and that it had defects.
Gauntlet này cho phép Thanos vượt quá sức mạnh mà ông từng sử dụng với Cosmic Cube.
This Gauntlet allows Thanos to exceed the power he once wielded with the Cosmic Cube.
Trong khi cố gắng để ngăn chặn Thanos nhận sức mạnh từ Cosmic Cube, kí ức của Drax được khôi phục lại.
While trying to prevent Thanos from getting the Cosmic Cube, Drax's memories are restored to him.
Trong truyện tranh, Tesseract được gọi bằng một tên khác- Cosmic Cube- và nó thậm chí còn mạnh hơn thế nữa.
In the comic books, the Tesseract goes by another name-- the Cosmic Cube-- and it is even more powerful than that.
Sau trận đấu, Cap đã sử dụng Cosmic Cube để khôi phục trí nhớ của Bucky,
After recognizing Bucky, Cap used the Cosmic Cube of Lukin to revive Bucky's memory
Cuối cùng, Cosmic Cube sẽ trở thành một sinh khả năng của ý thức và hành động.
Finally, the Cosmic Cube would become a mature sentient being capable of independent will and action.
Một Cosmic Cube có thể làm thay đổi toàn bộ thực tại theo mong muốn của người sở hữu nó.
A Cosmic Cube would alter reality according to the desires of its wielders.
Red Skull chưa thực sự chết mà hắn đã dùng Cosmic Cube để chuyển tâm trí của hắn sang cơ thể của Lukin.
The Skull used the Cosmic Cube to transfer his mind into Lukin's body.
Hắn ta đã sử dụng Cosmic Cube có khả năng thay đổi hiện thực cho Sam khả năng thần giao cách cảm với các loài chim, đặc biệt là con chim mà Sam vừa mới tìm được tên là Redwing.
He used a Cosmic Cube to revert“Snap” into Sam and give Sam the ability to telepathically communicate with birds, especially a bird that Wilson had bought named Redwing.
Hắn ta đã sử dụng Cosmic Cube có khả năng thay đổi hiện thực cho Sam khả năng thần giao cách cảm với các loài chim, đặc biệt là con chim mà Sam vừa mới tìm được tên là Redwing.
He used the Cosmic Cube to revert'Snap' into Sam, and give him the ability to telepathically communicate with birds, especially a bird that Wilson had bought named Redwing.
Hắn ta đã sử dụng Cosmic Cube có khả năng thay đổi hiện thực cho Sam khả năng thần giao cách cảm với các loài chim, đặc biệt là con chim mà Sam vừa mới tìm được tên là Redwing.
He used a Cosmic Cube to… give Sam the ability to telepathically communicate with birds, especially a bird that Wilson had bought named Redwing.
Results: 20, Time: 0.0151

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English