Examples of using Ice cube in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có thể trao đổi với công ty… Ta có quan hệ tốt với Ice Cube.
cũng có những vai như Ice Cube, Zedd, A$ AP Rocky,
các thành viên Eazy- E, Ice Cube và Dr. Dre.
ngôi sao lớn như Snoop Dogg, Ice Cube, U2, Eminem
F. Gary Gray đã làm được điều đó với“ Friday” cùng hai diễn viên chính là Ice Cube và Chris Tucker.
Đây là cơ sở Ice Cube, nhà máy cung cấp điện cho một hệ thống kiểm duyệt khổng lồ dưới đất sử dụng băng tinh khiết của Nam Cực như một phòng thí nghiệm tự nhiên để nghiên cứu sự khởi đầu của toàn bộ vũ trụ.
Ice Cube đã nổi tiếng từ những năm cuối thập niên 80
khiến các diễn viên chính Cuba Gooding Jr và Ice Cube( thành viên của nhóm hip- hop NWA)
Trong bộ phim hành động tràn ngập các rạp chiếu phim xXx, Ice Cube( Friday),
Nelly Furtado, Ice Cube, Tricky và Hunter S. Thompson( ghi âm cuối cùng của ông trước khi ông qua đời).
Sau khi phát hành Death Certificate, Ice Cube tiếp tục nổi tiếng hơn nữa với vai diễn của anh trong bộ phim được đánh giá cao Boyz n the Hood( 1991),
ICE CUBE OFFICIALGiờ trước.
Album của Ice Cube.
Ice cube máy làm.
Album của Ice Cube.
Album của Ice Cube.
Ice Cube và vợ.
Album của Ice Cube.
Ice Cube và vợ.
Ice Cube và vợ.