Examples of using Cube in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nhóm biện pháp trong một Cube.
Sau một tiếng hắt hơi, tôi thấy mình trở lại Cube.
Trở về The Cube.
Chủ sở hữu của nhà cái là Cube Limited.
Sau khi làm tất cả mọi thứ để đến Cube sao?”.
Nó là vô dụng nếu không có Cube.
Người Atlantian không làm rơi Cube trong rừng.
Không hề có Cube.
Grieta, ở lại với các Bozie giỏi nhất và tìm Cube.
Chơi Tháp Cube.
Thoát khỏi Cube.
Bài Hát Ice Cube.
Thay đổi OLAP cube mà bạn tạo Báo cáo dựa trên dữ liệu OLAP luôn có quyền truy nhập vào tất cả các dữ liệu trong cube.
Các phần tử được tính đã xác định trong OLAP cube sẽ được hiển thị theo mặc định trong báo cáo PivotTable.
Cube không phải là" Cube" trong nghiêm toán nghĩa vì chúng không nhất thiết phải có cạnh bằng nhau.
Vào tháng 6 vừa qua, Nissan đã bán được 336 chiếc Cube, giảm 23,8% so với cùng kỳ năm trước.
với điều kiện có đủ Northstar Cube để điều hướng.
Borg Cube, và nhiều hơn nữa?
Sáu cô gái đến từ Cube Entertainment chỉ mất khoảng 128 ngày giữa các lần phát hành sản phẩm âm nhạc.
Hiện tại, Cube đã tạo ra một số lượng lớn khách hàng trung thành thông qua sự xuất sắc liên tục trong hoạt động tiếp thị.