Examples of using On ice in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Âm nhạc trượt băng và các bản nhạc ưa thích khác của cô đã được sưu tập trong album Yuna Kim~ Fairy On ICE~ Skating Music( Universal Music Korea, 2008).
Yuri on ice chị xem chưa?
Yuri on ice chị xem chưa?
Lời bài hát: Soul On Ice.
Lời bài hát: Soul On Ice.
Nữ hoàng băng giá on Ice Review.
Tôi có một vé xem Holiday on ice.
Sao Liverpool háo hức xem Disney on Ice.
Gia đình Bình Minh xem Disney on Ice.
Disney On Ice chính thức quay trở lại….
Disney On Ice chính thức quay trở lại…!
To be on ice" nghĩa là gì?
Disney On Ice chính thức quay trở lại….
Kẻ sát nhân biến thái bikini girls on ice.
Put on ice: trì hoãn một việc gì đó.
Kim và Stéphane Lambiel tại Festa On Ice năm 2009.
Eliza on Ice à? Tiếp theo là gì?
Cần phân biệt với To put something on ice.
Vé vào chương trình Dancing on Ice Live Show.
Russia On Ice( tên một bài hát của PT).