COUCH in English translation

couch
ghế
chiếc ghế dài
ghế sofa
đi văng
sofa
giường
ghế trường kỷ
cái ghế dài
chiếc ghế bành
chiếc ghế trường kỷ

Examples of using Couch in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thỉnh thoảng, hãy là một Couch Potato.
I'm sometimes a couch potato.
Làm thế nào để thoát khỏi Couch và vào tập thể dục.
How to get off the couch and start training”.
Thỉnh thoảng, hãy là một Couch Potato.
Sometimes it's good to be a couch potato.
Thỉnh thoảng, hãy là một Couch Potato.
Sometimes I like to be a couch potato.
Khi Couch mười bảy tuổi, sức khỏe của cha anh ngày càng xấu đi,
When Couch was seventeen, his father's health deteriorated, and the family moved to nearby Magnolia,[1]
Couch đến 5K giúp bạn đi từ khoai tây đi văng để chạy 5K chỉ trong 9 tuần bằng cách làm theo kế hoạch đào tạo dễ dàng và thú vị của họ.
Couch to 5K helps you go from couch potato to running 5K in just 9 weeks by following their easy and fun training plan.
Vợ của Remmel( và con gái của Couch), Catherine Couch Remmel( 1918- 2006), được vinh danh khi đặt tên Hồ Catherine gần Suối nước nóng.
Remmel's wife(and Couch's daughter), Catherine Couch Remmel(1918-2006), is honored by the naming of Lake Catherine near Hot Springs.
Ngoài lợi ích kinh doanh của mình, Harvey Couch đóng góp thông qua nhiều vai trò dịch vụ công cộng, một số trong đó là trong thời kỳ khủng hoảng quốc gia.
In addition to his business interests, Harvey Couch contributed through a variety of public service roles, some of which were during times of national crises.
Vào thời điểm Công ty Điện thoại Bắc Louisiana được bán, Couch đã khám phá các khả năng phát triển một hệ thống tiện ích điện được kết nối tương tự.
By the time North Louisiana Telephone Company had been sold, Couch was already exploring the possibilities of developing a similar interconnected electric utility system.
vào phía bắc Louisiana, Couch đã tiếp xúc với sự phát triển của đường dài Điện thoại.
Post Office route from McNeil, Arkansas, into north Louisiana, Couch was exposed to the development of the long-distance telephone.
sở tại New Orleans, được thành lập với Couch là chủ tịch.
an EBASCO subsidiary headquartered in New Orleans, was formed with Couch as its president.
Andrew Couch, Eric Legault,
Andrew Couch, Eric Legault,
Couch to 5K( viết tắt là C5K) là một trong những phần mềm đo chạy bộ tốt nhất cho người mới bắt đầu.
The couch to 5K is one of the best beginner runner programs out there.
Chương trình Couch to 5K của chúng tôi được thiết kế để có được chỉ là về bất cứ ai ra khỏi trường kỷ và chạy 5km trong chín tuần.
The Couch to 5k program is designed to get anyone off the couch, and running 5k or for 30 minutes in 9 weeks.
Vào tháng 8 năm 2017, tôi sử dụng ứng dụng Couch to 5K để rèn luyện thể lực cho một cuộc thi.
In August of 2017, I used the Couch to 5K app to train for a race.
Chương trình Couch to 5K của chúng tôi được thiết kế để có được chỉ là về bất cứ ai ra khỏi trường kỷ và chạy 5km trong chín tuần!
The Couch to 5k plan is designed to get just about anyone off the couch and ready to run a 5k in just 9 weeks!
Trong cuốn sách Wisdom from the Couch của mình, tôi kể câu chuyện về một buổi hòa nhạc có sự góp mặt của nghệ sĩ violin nổi tiếng thế giới, Itzhak Perlman.
In my book, Wisdom from the Couch, I share a story told about a concert featuring the world-famous violinist, Itzhak Perlman.
Cát trong Hat- Đừng nhảy vào Couch các( Votes42, Trung bình SMS Đánh giá: 3.45/ 5).
The Cat in the Hat- Don't Jump on the Couch( Votes42, Average SMS rating: 3.45/5).
Zxcgame. com- trò chơi trực tuyến miễn phí Cát trong Hat- Đừng nhảy vào Couch các().
Zxcgame. com- free online game The Cat in the Hat- Don't Jump on the Couch().
Bộ Tư pháp Mỹ đã treo giải thưởng lên đến 5.000 đôla cho thông tin dẫn tới việc bắt giữ Couch.
The Department of Justice had offered a reward of up to $5,000 for information leading to Couch's arrest.
Results: 263, Time: 0.0218

Top dictionary queries

Vietnamese - English