CUỘC SỐNG CỦA NGƯỜI MỸ in English translation

american life
cuộc sống mỹ
đời sống mỹ
đời sống hoa kỳ
mạng sống người mỹ
đời sống mĩ
cuộc sống hoa kỳ
cuộc đời mỹ
lives of americans
american lives
cuộc sống mỹ
đời sống mỹ
đời sống hoa kỳ
mạng sống người mỹ
đời sống mĩ
cuộc sống hoa kỳ
cuộc đời mỹ

Examples of using Cuộc sống của người mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
những mối đe dọa khác được cho là đối với cuộc sống của người Mỹ.
flourish-tales of dangerous outsiders, poisoned candy and other alleged threats to American life.
thư ngắn nói rằng vì lo lắng cho cuộc sống của người Mỹ xung quanh Bluefields, ông đã tuyên bố khu vực này là" vùng trung lập".
sent the commander of the Venus a note telling him that out of concern for the lives of Americans in and around Bluefields, he had declared the area a“neutral zone.”.
dân sự Anh có sự hiện diện ngày càng tăng trong cuộc sống của người Mỹ.
was made truly apparent, as British military and civilian officials took on an increased presence in the lives of Americans.
các công ty công nghệ khác giúp chúng tôi tìm ra giải pháp để có thể bảo vệ cuộc sống của người Mỹ tốt hơn và ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.
call on Apple and other tech firms to help US authorities find a solution that will help law enforcement to protect the lives of Americans and prevent future attacks.
người tị nạn đã cải thiện cuộc sống của người Mỹ.
being friends with, refugees have improved the lives of Americans.
Chúng tôi kêu gọi Apple và các công ty công nghệ khác giúp chúng tôi tìm ra giải pháp để có thể bảo vệ cuộc sống của người Mỹ tốt hơn và ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.
We call on Apple and other technology companies to help us find a solution so that we can better protect the lives of Americans and prevent future attacks.
dân sự Anh có sự hiện diện ngày càng tăng trong cuộc sống của người Mỹ.
was made truly apparent, as British military and civilian officials took on an increased presence in the lives of Americans.
Thực sự bây giờ cuộc sống của người Mỹ đang nằm trong tay của các hướng dẫn thuê,
Actually now the life of the American is in the hands of the hired guide, so let's hope
Trump và Sanders đang buộc hệ thống chính trị phải đối đầu với khối u ác tính bám lấy cuộc sống của người Mỹ mà cả hai đảng đều cố lờ đi, vì những lí do khác nhau, vì họ đều có lỗi.
Trump and Sanders are forcing the political system to confront some malignant deformities in American life that both parties have tried to ignore, because, in their different ways, both are to blame.
Hàng triệu cuộc sống của người Mỹ đã bị ảnh hưởng
Millions of American lives have been impacted,
Chúng tôi kêu gọi Apple và các công ty công nghệ khác giúp chúng tôi tìm ra giải pháp để có thể bảo vệ cuộc sống của người Mỹ tốt hơn và ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.
We call on Apple and other technology companies to help us find a solution so that we can better protect the lives of American people, and prevent future attacks.
ghi nhận,“ Việc làm quen với cuộc sống của người Mỹ rất thú vị và hữu ích.”.
Eisenhower thanking him for his hospitality, and noting,“Our acquaintance with the life of American people was highly interesting and useful.”.
Một nghiên cứu về quỹ đạo nghề nghiệp của nhiều người trong số những người được chọn cho thấy họ nổi lên như thế nào trong cuộc sống của người Mỹ và cách các đồng nghiệp của họ đảm bảo những người đàn ông này xâm nhập vào chính các cơ quan quan trọng của Hoa Kỳ.
A study of the career trajectories of many of those‘chosen' shows how they rise to prominence in American life and how their peers ensure these men penetrate the very fabric of important US institutions.
Một nghiên cứu trên internet của Trung tâm Nghiên cứu Pew( Mỹ) và dự án Cuộc sống của người Mỹ cho thấy điện thoại di động,
A 2008 study published in the Pew Research Center's Internet and American Life Project showed that cell phones, email
chúng tôi có cuộc sống của người Mỹ có nguy cơ mỗi ngày.”.
in the Persian Gulf, we have American lives at risk every day.”.
Viên đá màu ngọc lam này cũng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của người Mỹ bản địa.
This turquoise birthstone also played an important role in the lives of Native Americans.
Cuộc sống của người Mỹ thường xuyên di chuyển đến các thành phố mới, công việc mới, và các hoạt động mới.
Americans spend their lives moving frequently to new cities, new jobs, and new activities.
Johnson đã sử dụng nhiệm kỳ này để thúc đẩy những cải cách mà ông tin rằng sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người Mỹ.
Johnson used his mandate to push for improvements he believed would better Americans' quality of life.
nhỏ, để giúp cho cuộc sống của người Mỹ bình thường tốt hơn.
are about- taking steps, big and small, to better the lives of everyday Americans.
Các bệnh mãn tính có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người Mỹ lớn tuổi, chưa kể gánh nặng tài chính thường liên quan đến bệnh lâu dài.
Chronic diseases can have a profound impact on the health and quality of life of elder Americans, not to mention the financial burden that is often associated with long-term illness.
Results: 2463, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English