CUNG CẤP CÁC CÔNG CỤ in English translation

given the tools
delivers the tools
provide tools
providing tools
offer tools
offering tools
provided tools
of offering tools
delivery of tools
offer instruments

Examples of using Cung cấp các công cụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
họ chỉ không được cung cấp các công cụ hay phương tiện hỗ trợ để làm như vậy.
run a hotel or restaurant, they are just not given the tools, means or support to do so.
Pinnacle Studio Ultimate cung cấp các công cụ bạn cần để tạo các video giống
Pinnacle Studio Ultimate delivers the tools you need to create pro-like videos,
Họ được cung cấp các công cụ để tìm câu trả lời.
answer to a problem; they are given the tools to find the answer.
Atlassian là công ty tập trung cung cấp các công cụ cho các nhóm phát triền phần mềm và bạn có thể biết chúng qua các công cụ của họ như JIRA và Bitbucket.
Atlassian is the company focused on providing tools for software development teams and you might know them by their tools like JIRA and Bitbucket.
Các mô hình Chromebook for Work cũng cung cấp các công cụ mà quản trị viên CNTT cần để quản lý máy tính xách tay trong và ngoài văn phòng.
Chromebook for Work models also offer tools that IT administrators need to manage laptops in and out of the office.
Các mối hàn là một tính năng chính của nhiều thiết kế và SOLIDWORKS từ lâu đã là một nhà sáng tạo trong việc cung cấp các công cụ để tạo ra các mối hàn.
Weldments are a key feature of many designs and SOLIDWORKS has long been an innovator in providing tools to create weldments.
Lúc này chỉ có 5 kết quả tìm kiếm cung cấp các công cụ cho mục đích tạo khảo sát trực tuyến, trong khi đưa ra 5“ công việc về khảo sát trực tuyến”.
This time only 5 of the search results offer tools for online surveys, while the other 5 offer“online survey jobs.”.
Google còn cung cấp các công cụ để di chuyển từ Google Code sang Github,
Google is offering tools to migrate Google Code to Github, and similar service SourceForge
Trang web này cho phép bạn tải về Android Studio, IDE chính thức dành cho Android, cung cấp các công cụ để phát triển ứng dụng Android cho bất kỳ thiết bị nào.
This website allows you to download Android Studio, the official IDE for Android, providing tools for developing Android apps for any device.
Họ cung cấp các công cụ để giúp bạn mọi thứ, bao gồm quản
They offer tools to help you with everything including managing customers(with their own CRM),
họ cũng cung cấp các công cụ như lưu trữ,
they are also offering tools like hosting, email,
Facebook muốn các thương hiệu nắm vững nhiệm vụ này và do đó họ đã cung cấp các công cụ để có triển vọng nhắm mục tiêu tốt hơn.
Facebook wants brands to master this task and so they have provided tools for better targeting prospects.
Các công ty hàng đầu đang lắng nghe và hỗ trợ nhu cầu của nhân viên của họ, đồng thời cung cấp các công cụ và tài nguyên để nâng cao những tiếng nói đó.
Leading companies are listening to and supporting the needs of their employees, and providing tools and resources to elevate those voices.”.
Tin vui là một số trang web cung cấp các công cụ để bạn có thể sử dụng nhằm giúp xác định và tận dụng các xu hướng.
The good news is that several websites offer tools you can use to help identify and take advantage of trends.105.
Một trong những điều mà trang web này đang làm đặc biệt tốt là cung cấp các công cụ để giúp nhân khẩu học mục tiêu của nó.
One of the things this site is doing particularly well is offering tools to help its target demographic.
Gửi trang đến các công cụ tìm kiếm- Họ cung cấp các công cụ có thể tự động gửi trang web của bạn tới các công cụ tìm kiếm, bao gồm cả Google.
Submit Site to Search Engines- They offer tools that can automatically submit your site to search engines, including Google.
Các tác giả của chúng tôi cung cấp các công cụ để hỗ trợ chúng tôi tạo ra cuộc sống mà chúng tôi mong muốn.
Our authors offer tools to assist us in creating the life we desire.
Các dịch vụ và phần mềm thương mại điện tử tốt nhất sẽ cung cấp các công cụ giúp tăng cường SEO trên thị trường của bạn.
The best e-commerce services and software will offer tools that enhance your marketplace's SEO.
Các công ty vận chuyển thường cung cấp các công cụ phân tích những lựa chọn vận chuyển dễ dàng.
Shipping companies often offer tools that make analyzing shipping options easy.
Tăng tốc sự tăng trưởng của việc không bị ràng buộc bằng cách cung cấp các công cụ và dịch vụ tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
It accelerates the growth of unbanked people by offering tools and services that save both time and resources.
Results: 441, Time: 0.0309

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English