CUNG CẤP CÁC THÔNG TIN in English translation

provide information
cung cấp thông tin
gives information
cung cấp thông tin
cho thông tin
đưa thông tin
supplied the information
cung cấp thông tin
offers information
cung cấp thông tin
provides information
cung cấp thông tin
providing information
cung cấp thông tin
information available
thông tin có sẵn
cung cấp thông tin
thông tin khả dụng
hiện thông tin
provides insight
cung cấp cái nhìn sâu sắc
cung cấp thông tin chi tiết
đưa ra hiểu biết
cung cấp thông tin
cung cấp những hiểu biết
cung cấp cái nhìn
furnishing information
cung cấp thông tin

Examples of using Cung cấp các thông tin in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự dịch chuyển năng lượng này cung cấp các thông tin về các chế độ phonon trong hệ thống.
The shift energy provides information about the phonon modes in the system.
Cửa sổ Windows Help and Support hiển thị, cung cấp các thông tin về chế độ Safe Mode.
The Windows Help and Support window also displays, providing information about Safe Mode.
Bước sóng này là đặc tính của mỗi hợp chất và cung cấp các thông tin về cấu trúc điện tử của mẫu phân tích.
This wavelength is characteristic of each compound and provides information on the electronic structure of the analyte.
Chịu trách nhiệm cung cấp các thông tin theo yêu cầu của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền theo đúng quy định của pháp luật.
Responsible for providing information at the request of competent State agencies in accordance with the provisions of law.
Màn hình chính cung cấp các thông tin về số lượng thiết bị, tên của thiết bị đang kết nối.
The main screen provides information about the number of devices, the name of the device being connected.
Microsoft cho biết công ty này đã đang cung cấp các thông tin về sự tác động của sắc lệnh“ để hỗ trợ.
A spokesperson for Microsoft told Reuters the company was providing information about the order's impact“in order to be supportive.
Cổng thông tin Quốc Hội cho iOS là ứng dụng cung cấp các thông tin liên quan đến Quốc Hội Việt Nam.
Congress Portal for iOS is an application that provides information related to the National Assembly of Vietnam.
GIS giúp chúng ta xác định các vấn đề môi trường bằng cách cung cấp các thông tin chủ yếu về nơi mà các vấn đề đó xảy ra và ai bị tác động bởi chúng.
It helps us identify and address environmental problems by providing information on where the problems occur and who are affected by them.
Tài liệu này cung cấp các thông tin cho các nhà sản xuất về việc tiến hành đánh giá lâm sàng, bao gồm các dữ liệu khoa học có giá trị và đưa ra kết luận.
This document provides information to manufacturers on conducting a clinical evaluation, including demonstration of scientific validity of your data and conclusions.
Microsoft cho biết công ty này đã đang cung cấp các thông tin về sự tác động của sắc lệnh“ để hỗ trợ.
A Microsoft spokesman told Reuters that the company is providing information about the effect of the order in order to“be supportive.”.
Khi truy cập vào Trang web và cung cấp các thông tin được yêu cầu, bạn đã đồng ý tường trình đến các cơ quan kiểm sát của toà án Việt Nam.
By accessing this Site and providing information requested, you submit to the jurisdiction of the Pakistani courts.
Cung cấp các thông tin, tài liệu liên quan đến môi trường đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam.
Providing information, documents relating to business and investment environment in Vietnam.
Kế toán cung cấp các thông tin cần thiết để xác định
Accounting professionals supply the information needed to figure out and assess the long term
Các mô hình Tekla cung cấp các thông tin cho các công ty kỹ thuật âm thanh để tư vấn về cấu trúc bảo trì.
The Tekla model provided information for the acoustic engineering company to advice on the maintenance structures.
Quý vị sẽ được cung cấp các thông tin và được khuyến khích lựa chọn trong suốt quá trình tái hòa nhập việc làm.
You will be given information and encouraged to make choices throughout the Vocational Rehabilitation process.
Bạn sẽ được cung cấp các thông tin sau khi quy trình chuyển đổi được hoàn tất.
You will be given information about the following when the conversion is complete.
Dịch vụ này cung cấp các thông tin về y tế,
The service provided information on health, travel,
Nếu bạn chọn không cung cấp các thông tin trên, bạn có thể không được phép truy cập vào các tính năng,
If you choose not to provide such information, you may not be permitted to access certain Nantha& Associates Web site features,
Kế toán cung cấp các thông tin cần thiết để xác định
Accountants provide the information necessary to determine and evaluate the long term
Cung cấp các thông tin, tài liệu, phương tiện cần thiết liên quan đến hàng hóa, dịch vụ;
To supply information, documents, necessary means related to goods and services;
Results: 224, Time: 0.0737

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English