DÁN LÊN in English translation

pasted on
dán trên
paste trên
stick it on
dán nó vào
dính nó vào
dính vào nó trên
posted on
đăng trên
bài viết trên
bài về
post trên
gửi vào
đăng bài lên
viết lên
put it on
đặt nó trên
đưa nó vào
đeo vào
nó lên
mặc vào
đeo nó lên
bôi trên
dán nó trên
bỏ nó trên
hãy đưa nó lên
taped to
glued onto
stickers
nhãn dán
hình dán
miếng dán
applied to
áp dụng cho
áp dụng đối với
nộp đơn vào
thoa lên
đăng ký vào
đúng với
dùng cho
sử dụng cho
ứng dụng cho
bôi lên
affixed to

Examples of using Dán lên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trước khi đánh dấu giày để thay đổi, một miếng lót bằng da có thể được dán lên đế giày
Before marking the shoe for alteration, a leather patch may be taped to the sole of the shoe
Những chiếc đầu sư tử được dán lên tấm canvas được cho rằng cắt ra từ một cuốn sách thiếu nhi.
The lion heads are glued onto the canvas, and are believed to have been cut from a children's book.
stiker dán lên bất kì sản phẩm nào trong kinh doanh, buôn bán hiện nay… là rất lớn.
labels, stickers up Stiker any products in your business, trading is huge today… the needs.
Ví dụ Wal- Mart yêu cầu các mã sản phẩm của riêng mình phải được dán lên các thùng hàng lẻ trước khi vận chuyển.
An example would be where Wal-Mart has a request for their own product codes to be applied to retail boxes prior to shipment.
Màn hình trong suốt là hệ thống trình chiếu bao gồm phim TRP dán lên mặt kính,
Transparent screen is a projection system that includes TRP film affixed to the glass surface, the projector is placed behind
Ví dụ Wal- Mart yêu cầu các mã sản phẩm của riêng mình phải được dán lên các thùng hàng lẻ trước khi vận chuyển.
For example, K-Mart may request that their product codes be applied to retail boxes prior to shipment.
Một nhãn mới đã được dán lên, với tên tôi được viết bằng chữ viết tay của Mẹ.
A new label had been put on it, with my name written in my mother's handwriting.
anh ta liền dán lên thùng rượu bốn chữ:
he immediately paste on the wine barrel four words:
chúng tôi có thể thực hiện và dán lên sản phẩm.
logo CDR for us, we can make and paste on the product.
Phác giác sớm sủa này cuối cùng dẫn ông đến dán lên Bức tường Dân chủ tuyên ngôn trọng yếu của ông:“ Sự hiện đại hóa thứ năm: Dân chủ”( 1978).
This early revelation eventually led him to post on the Democracy Wall his momentous manifesto" The Fifth Modernization: Democracy"(1978).
Trong phòng họp báo, có một tờ giấy rất lớn được dán lên cửa với dòng chữ“ Ông sẽ thất bại” viết trên đấy”, Grisham cho biết.
And in the press office, there was a big note taped to a door that said,"You will fail",' Grisham said.
chà dán lên xe( lốp xe,
rub the paste onto your car(tires, lights,
Vùng lựa chọn nguồn được dán lên một layer mới,
The source selection is pasted onto a new layer, and the destination selection
Bạn có thể dễ dàng in ra, dán lên kiện hàng của bạn và gửi trả lại mà không mất bất kỳ chi phí nào.
You can easily print this out, put it on your parcel and send it back without any cost.
Ngay lúc bản tin được dán lên, thông báo chính thức sẽ được đưa ra trên Twitter và truyền thông thế giới sẽ được báo tin.
At the same time the bulletin is posted, there will be an announcement on Twitter and the media will be formally notified.
Độ đàn hồi cao phù hợp để dán lên bề mặt không ổn định như gỗ, tấm sợi xi măng.
High elasticity, suitable for bonding to unstable surfaces such as wood, fiber cements,….
Chỉ cần dán lên mái, tấm màng dán sẽ tự dính,
Just stick on the roof, the adhesive sheet will stick,
Bạn sẽ sử dụng ánh sáng thế nào nếu“ nó” mỏng như tờ giấy và có thể dán lên bất cứ bề mặt nào?
How would you use light if it was paper-thin and could be applied to any surface anywhere?
Vì nội dung là yếu tố cốt lõi của SEO, nhiều người đã cố gắng thao túng kết quả bằng cách sử dụng cách tiếp cận“ sao chép và dán lên website.
Since content is a core element of good SEO, many have tried to manipulate the result by using the old“copy and paste” approach.
Daisy giữ nét mặt bằng lặng nguyên một chỗ như thể đó là cái mặt nạ dán lên mặt nàng.
Daisy kept a calm expression in place as if it were a mask that had been plastered onto her face.
Results: 95, Time: 0.0841

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English