DÁT VÀNG in English translation

gold inlaid
gilded
mạ vàng
covered in gold
gold leaf
lá vàng
dát vàng
after the gold plated
gold-lined

Examples of using Dát vàng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dành chút ít thời giờ để khám phá cảnh quan đẹp lung linh bên trong, mê cung dát vàng, hồ rùa
Spend a few hours exploring the dazzling interior, gold-leaf maze, terrapin pond
Chow thú nhận mua các thai nhi đã sấy khô và dát vàng với giá 200.000 Baht( tương đương với 4.000 Bảng Anh).
Chow has reportedly admitted buying the bodies, which had been roasted dry and painted in gold leaf, for 200,000 baht(£4,040).
Anh ta nặng 6200 kg, được dát vàng và tìm kiếm câu trả lời cho một câu hỏi đã chiếm giữ con người trong một thời gian dài.
He weighs 6200 kilos, is clad in gold and goes in search of the answer to a question that has occupied people for a long time.
Em không… Em không muốn bánh dát vàng, và anh ấy không mặc tuxedo được sao?
I didn't want the gold-leaf cake, and why can't he just wear a tuxedo?
Chi tiết dát vàng hay nạm ngọc thường chỉ là điếm nhấn truyền thông mà một số dự án theo đuổi;
Though gold-plated or jewel-encrusted details are often a marketing remark that some projects pursue;
Với một bộ đồ diễn, sẽ được đặt vào trong một chiếc quan tài dát vàng, cùng với những đồ vật kỉ niệm trong cả sự nghiệm âm nhạc của mình, trong đó có cả một trong những chiếc găng tay trắng mà anh rất thích đeo.
Wearing a stage costume, will be laid to rest in a gold-plated coffin, along with tokens from his life in music, including one of the white gloves he loved to wear.
Nắm lấy vành khung dát vàng, ông già bảy mươi sáu tuổi nhấc bức kiệt tác kéo về phía mình cho đến khi nó bật tung khỏi tường, và Saunière ngã ngật người dưới tấm toan.
Grabbing the gilded frame, the seventy-six-year-old man heaved the masterpiece toward himself until it tore from the wall and Saunière collapsed backward in a heap beneath the canvas.
( VnMedia)- Từ toilet dát vàng đến giường ngủ cỡ lớn
AP From a gold-plated toilet to a king sized bed and even a gym,
Tuy nhiên, giống như hoàng gia phương Tây, cuộc sống" dát vàng" của giới quý tộc châu Á cũng bị bủa vây bởi bi kịch và những vụ bê bối, khởi đầu cho giai đoạn căng thẳng chính trị- xã hội.
But like their counterparts in the West, the gilded lives of Asian aristocrats have also been beset by tragedy, besmirched by scandals and punctuated by periods of socio-political tension.
mặt ngoài được dát vàng.
the outside is covered in gold.
Một chiếc bình nghi lễ được phục chế[ note 5] được làm từ gỗ sung dâu cùng với sứ và được dát vàng, nó cho thấy đồ hình của Neferirkare và được tìm thấy trong ngôi đền tang lễ của ông.
Reconstruction of a ritual[note 5] vase made of sycamore wood with faience and gold inlays showing Neferirkare's cartouche and found in his mortuary temple.
hệ thống mái tiền sảnh được dát vàng 9999, riêng chi phí cho việc dát vàng đã lên tới 3 triệu đô.
the pattern on the surface outside the building and roof system is gold plated 9999, the cost of gold plated up to 3 million dollars.
Nếu như phải trả 25.000 USD cho một đêm ở khách sạn dát vàng Hong Kong
While a customer has to pay $25,000 for a night in Hong Kong's gold-plated hotels or $2,000 in Dubai,
Chi tiết dát vàng hay nạm ngọc thường chỉ là điểm nhấn truyền thông
Though gold-plated or jewel-encrusted details are often a marketing remark that some projects pursue; customers often tend
Từ nay đến khi đó, ông Trump sẽ thừa hưởng chiếc Air Force One đang chuyên chở Tổng thống Barack Obama thay cho chiếc Boeing 757-“ chuyên cơ tỷ phú” dát vàng mà ông đã sử dụng trong suốt chiến dịch tranh cử của mình.
Until then, Trump will inherit the aircraft that now transports President Barack Obama, replacing the billionaire's beloved, gold-trimmed Boeing 757 that flew him across the country during his campaign.
tạo cảm giác như dòng sông được dát vàng, vi diệu lắm các bạn ạ.
the sun falls down, the sun spread across the river to feel like the river is covered with gold, very beautiful.
bề mặt chạm khắc và dát vàng.
of the amber and sparkled in the mirrors, gilt, and mosaics.".
gỗ quý và dát vàng.
precious wood and inlaid with gold.
ta được biết rằng các tháp của Bayon đã từng được dát vàng, các ghi chép của ông còn đem lại nhiều thông tin có giá trị về cuộc sống thường nhật và các tập quán của cư dân Angkor.
several great temples(the Bayon, the Baphuon, Angkor Wat)- his account informs us that the towers of the Bayon were once covered in gold- the text also offers valuable information on the everyday life and the habits of the inhabitants of Angkor.
ta được biết rằng các tháp của Bayon đã từng được dát vàng, các ghi chép của ông còn đem lại nhiều thông tin có giá trị về cuộc sống thường nhật và các tập quán của cư dân Angkor.
several great temples(the Bayon, the Baphuon, Angkor Wat, for which we have him to thank for the knowledge that the towers of the Bayon were once covered in gold), the text also offers valuable information on the everyday life and the habits of the inhabitants of Angkor.
Results: 57, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English