Examples of using Mỏ vàng in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bởi vì vốn dĩ mỏ vàng không hề tồn tại.
Bản đồ Mỏ Vàng ở Philippines.
Tối ưu hóa mỏ vàng bằng cách tăng thông lượng.
Tìm Nơi ở Ấn Độ Nơi Mỏ Vàng đồng Và Sắt được Lozenithed.
Nếu có, bạn có thể đang ngồi trên mỏ vàng.
Nếu có, bạn có thể đang ngồi trên mỏ vàng.
đứa trẻ và mỏ vàng.
Anglogold ashanti mẫu mỏ vàng.
So với địa hình hiện tại, mỏ vàng đã bị.
Trên thực tế Triều Tiên đang ngồi trên mỏ vàng.
Làm sao hắn lại tìm được cái mỏ vàng?
Hoạch tìm mỏ vàng.
Có kẻ khám phả ra mỏ vàng.
Bây giờ bạn cần phải đặt mỏ vàng trên vương quốc.
nơi này sẽ như một mỏ vàng.
Biết tại sao nó là mỏ vàng không?
Ngươi có biết làm sao hắn tìm được mỏ vàng trước chính phủ ko?
Đơn giản là hắn ta muốn mỏ vàng cho riêng mình.
Đi mà nói với mấy đội thợ săn ở mỏ vàng Gygax.
Sẽ là một mỏ vàng đó.