Examples of using Da silva in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mẹ anh là Nadine da Silva.
Và tôi là Sharon Da Silva.
Mẹ anh là Nadine da Silva.
Mẹ anh là Nadine da Silva.
Hi, tôi là Rose Da Silva.
Rồi còn Rodrigo Da Silva nữa.
Luiz da Silva- Tổng thống Brazil.
Bàn thắng được ghi bởi Da Silva.
Tên của mẹ anh là Nadine da Silva.
Tên của mẹ anh là Nadine da Silva.
Chúng tôi mới có Eduardo Da Silva.
Tên của mẹ anh là Nadine da Silva.
Da silva, Đưa anh Chapman về khách sạn.
Mày nói Da Silva hôn mông tao ấy.
Tên đầy đủ là Eusebio da Silva Ferreira.
Thần tốc của anh em nhà Da Silva.
Florent Da Silva là cái tên đầy triển vọng.
Nicole da Silva là một nữ diễn viên người Úc.
Dayana da Silva lo lắng về tương lai của mình.
Artur da Silva Bernardes, tổng thống Brasil s.