Examples of using Data in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không bị giới hạn dung lượng sử dụng data hàng tháng….
Tăng xử lý nhanh truy cập data.
Một nơ- ron thần kinh, một chút data, không có ý nghĩa gì nhiều.
Tiếp theo nhấn chọn Data and Storage Usage.
Thực ra chị vẫn chưa có định hướng học để làm Data Analyst.
Có đủ test data.
Bạn chọn Enable LTE và thay đổi từ Voice& Data thành Data Only.
Một kiểu mẫu mà Ts. Soong đã chế tạo ra trước Data.
Không phải tìm kiếm data.
Tăng xử lý nhanh truy cập data.
Ngoài ra không giới hạn Data transfer.
Tên tôi là Data.
Để biết nhiều hơn, xem thêm bài viết này chỉ cách fetching data với Hook.
Ẩn hoặc Flash để gửi multipart/ form- data ở bên trên đến server.
Hầu hết data.
Đầu tiên, data.
Cắt giảm chi phí Data Cleaning.
Jigsaw( còn gọi là Data. com).
Tiếp theo nhấn chọn Data and Storage Usage.
Đầu tiên, data.