BIG DATA in Vietnamese translation

[big 'deitə]
[big 'deitə]
dữ liệu lớn
big data
large data
massive data
major data
huge data
large dataset
great data
big dữ liệu
big data
đại dữ liệu
big data
dữ liệu big data
big data

Examples of using Big data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now this is where Big Data is key.
Đây là nơi có những dữ liệu lớn.
I like to look at big data.
Tôi muốn học về big data.
Data Analytics is what makes Big Data become clear.
Phân tích dữ liệu là những gì làm cho dữ liệu lớn trở nên sống động.
Data analytics is what makes big data come alive.
Phân tích dữ liệu là những gì làm cho dữ liệu lớn trở nên sống động.
We live in a world obsessed with big data.
Chúng ta đang sống trong thế giới với sự chiếm lĩnh của Big data.
So how do you build this Big Data Bridge?
Làm thế nào bạn có thể sử dụng cơ sở dữ liệu to lớn này?
The impact of data localization toward big data& Artificial Intelligence capacity.
Tác động của việc định vị dữ liệu tới các Big data và Trí tuệ nhân tạo.
Eight Steps to Harnessing Big Data.
Bước để khai thác hiệu quả sức mạnh của Big data.
Fast data: The next step after big data.
Bài sau: Fast Data- Bước kế tiếp của Big Data.
Miskovic, Ilija(Multi-physics of Geo-materials, Big Data).
Miskovic, Ilija( Đa vật lý của Geo- vật liệu, dữ liệu lớn).
I want to learn big data.
Tôi muốn học về big data.
Big Data must be managed.
Cần phải xử lý những dữ liệu lớn.
As an example, big data applications.
Ví dụ một vài ứng dụng của Big Data.
Key Challenges to Big Data Provenance.
Thách thức đến từ Big Data.
Big data has turned out to have giant potential, but poses major challenges at the same time.
Big dữ liệu đã hóa ra lại có tiềm năng khổng lồ, nhưng đặt ra những thách thức lớn cùng một lúc.
In other words, medical big data would be put to the test to generate new value.
Nói cách khác, đại dữ liệu y tế sẽ phải đối mặt với thử thách để tạo ra giá trị mới.
Big data has turned out to have tremendous potential, but poses major challenges at the same time.
Big dữ liệu đã hóa ra lại có tiềm năng khổng lồ, nhưng đặt ra những thách thức lớn cùng một lúc.
Hyundai Motor has also opened a new Big Data Centre in China to reinforce its venture toward connected car development.
Hyundai Motor cũng đã mở một trung tâm dữ liệu Big Data mới tại Trung Quốc để củng cố sự phát triển liên tục của xe.
We are now living in the era of big data- show all of your potential.
Chúng tôi đang trong kỷ nguyên của Big dữ liệu, hiển thị đầy đủ tiềm năng của bạn.
Within a few decades, Big Data algorithms informed by a constant stream of biometric data could monitor our health 24/7.
Trong vài thập niên tới, thuật toán Đại Dữ liệu với sự hỗ trợ của dòng dữ liệu sinh học liên tục có thể theo dõi sức khoẻ của chúng ta 24/ 7.”.
Results: 4967, Time: 0.0506

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese