Examples of using Data scientist in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Theo Glassdoor, mức lương trung bình hàng năm cho một data scientist là 162.000 USD/ năm.
Cloudera cũng cung cấp một số chứng chỉ liên quan đến big data,  nhưng đặt biệt quan tâm đến chứng chỉ CCP Data Scientist.
Vào tháng 6 năm 2017, Bertrand đã được bổ nhiệm làm Chief Data Scientist của tập đoàn tư vấn quốc tế Capgemini.
bạn là một Data Scientist.
Không có Data scientist thì những giá trị to lớn của dữ liệu lớn sẽ không được khai thác.
Để trở thành một data scientist trong một công ty công nghệ cao( Google,
Raviteja Chirala, một Data Scientist và Avid Programmer từng chia sẻ trên Quora.
Một Data Scientist không chỉ phân tích xử lý dữ liệu
Một data scientist chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu thô,
Data Scientist phải sử dụng ngôn ngữ Python,
Công việc của một Data Scientist là phân tích dữ liệu thô có cấu trúc
Những nghề được trả lương cao nhất nằm trong top 10 bao gồm lập trình viên full stack( 1), data scientist( 2), DevOps( 3),
Hơn nữa, dựa trên các yêu cầu, Data Scientist cũng sử dụng các công cụ AI như thuật toán Deep Learning thực hiện phân loại và dự đoán chính xác bằng dữ liệu.
Nếu chỉ nghe nói suông về tương lai ngành data  science trên thế giới sẽ rất phát triển hay data scientist sẽ là một trong những nghề nghiệp được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay, chắc hẳn không thuyết phục lắm.
truyền đạt các mẫu dữ liệu từ góc độ kinh doanh, thì data scientist là người giúp thu thập,
Tại sao DATA SCIENTIST là công việc hấp dẫn nhất thế kỷ 21?
Tại sao DATA SCIENTIST là công việc hấp dẫn nhất thế kỷ 21?
Vai trò của một Data Scientist.
Em muốn trở thành một data scientist.
Em muốn trở thành một data scientist.