Examples of using Delta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Delta đang theo đuổi cổ phần của nhiều hãng bay thế giới.
Delta đây, rõ.
Một đội Delta vừa lên hòn đảo của tôi.
Delta thì sao?
Tên Delta nào cũng làm thế.
Delta Camp ở đâu?
Tất cả lính Delta đều làm thế.
Kênh delta cũng tốt.
Chết tiệt. Delta 984 báo cáo!
Delta 984 đang truy đuổi chiếc Mercedes màu đen!
Delta Camp ở đâu?
Chết tiệt. Delta 984 báo cáo.
Delta dễ dàng bằng cách mặc cơ khí và nước mắt;
Delta đâu rồi?
Đội Delta Một sẽ là chiếc xe dẫn đầu.
Ảnh Delta Green.
Mình đi Delta thì thấy có tốt hơn 1 chút.
Ảnh Delta Green.
Sau đó đi kiểm tra delta.