Examples of using Dmitry in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các anh, Dmitry Shemyakin đâu?
Ảnh minh họa Sputnik/ Dmitry Vinogradov.
Tiểu thuyết dịch Metro 2033- Dmitry Glukhovsky.
Tên thật: Dmitry Sitkovetsky.
Tên thật: Dmitry Sitkovetsky.
Tổng thống Nga Dmitry Medvedev từng đặt mục tiêu giảm 40% tỷ lệ lãng phí năng lượng vào năm 2020.
Tổng thống Nga Dmitry Medvedev viết trên Twitter:“ Những người như Steve Jobs đã làm thay đổi thế giới”.
Tỷ phú Nga Dmitry Rybolovlev mua lại điền trang này của Donald Trump với giá 95 triệu đô la Mỹ.
Tổng thống Nga Dmitry Medvedev( trái):" Những người
Lời thề của Sai Dmitry I đối với nhà vua Ba Lan Sigismund III về việc giới thiệu Công giáo ở Nga Tấn( N. Nevrev, 1874).
Ở Nga, Tổng thống Dmitry Medvedev viết trên Twitter của mình rằng:“ Những người giống
Quân đội của ông đã bị Dmitry Donskoi đánh bại tại trận Kulikovo trong thắng lợi thứ hai liên tiếp của ông trước người Tatar.
Tổng thống Nga, Dmitry Medvedev đã đề nghị phái nhân viên hải quân từ hạm đội Hắc Hải đến giúp đỡ cho công tác cứu hộ.
Tổng Thống Nga Dmitry Medvedev đã ra lệnh chấm dứt các hành động quân sự tại Gruzia.
Thủ tướng Nga Dmitry Medvedev vừa kết thúc chuyến thăm chính thức hai ngày tới Cuba.
Chuyến thăm gần đây của Kim Jong Il tới Siberia để gặp Tổng thống Nga Dmitry Medvedev, chẳng hạn, đã khiến không ít người ngạc nhiên.
Tất cả các Bộ trưởng Quốc phòng Liên Xô cho đến tận Dmitry Yazov cũng tham gia vào vụ này.
Nhà phân tích chính trị độc lập Dmitry Oreshkin nói
Rương tài sản này được anh chàng may mắn Dmitry Lukichev tìm ra trong sân sau của anh ở Besh- Kungei, Kyrgyzstan.
Nhìn thấy thế, Dmitry cúi đầu lần lượt với Sasha