DOẠ in English translation

threaten
đe dọa
đe doạ
threatened
đe dọa
đe doạ
scared
sợ
dọa
hù dọa
làm
khiến
doạ
làm cho sợ hãi
endanger
gây nguy hiểm
đe dọa
gây nguy hại
đe doạ
nguy cơ
gặp nguy hiểm
nguy
gây nguy cơ
bị dọa đến
threatens
đe dọa
đe doạ
threatening
đe dọa
đe doạ
scare
sợ
dọa
hù dọa
làm
khiến
doạ
làm cho sợ hãi

Examples of using Doạ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nga doạ mở lại căn cứ quân sự ở Cuba.
Russia Threatens to Reopen Military Base in Cuba.
Tại sao anh phải doạ tôi?
Why do you have to threaten me?
Ông đang doạ tôi đấy à?
Are you threatening me?
Các anh sẽ doạ người ta chạy mất.
You will scare people away.
Ông Abdullah doạ rút khỏi tiến tình chính trị Afghanistan.
Abdullah Threatens to Withdraw From Afghan Political Process.
Tắt đèn và doạ khách hàng?
Turn off the lights and scare the customers?
Teen Ấn Độ doạ đánh bom sân bay Miami sau khi bị mất Bitcoin.
Indian Teen Threatens to Blow Up Miami Airport after Losing Bitcoin.
Nhưng anh hãy ngừng doạ người của tôi.
But you stop threatening my men.
Iran doạ Mỹ phải chịu“ tổn thất và đau đớn”.
Iran Threatens U.S. With'Harm and Pain.
Nhưng tôi nghĩ cô ấy chỉ đang doạ tôi thôi.
I thought she was just threatening me.
Ông Trump ca ngợi Mexico, doạ áp thuế ô tô đối với Canada.
Trump praises Mexico, threatens Canada with auto tariffs→.
Con mẹ nó, sao bộ phim này lại doạ người như thế?
Why is this film so threatening to them?
Thủ lĩnh Taliban doạ tấn công Nhà Trắng.
Pakistani Taliban leader threatens White House attack.
Triều Tiên nói Trump đã tuyên chiến, doạ bắn hạ máy.
North Korea Says Trump Has Declared War, Threatens to Shoot[…].
Vì đe doạ động vật, vận chuyển động vật, trộm cà vạt.
For endangering an endangered animal, transporting an endangered animal, necktie theft--.
Các bà mẹ thường doạ chúng ta bằng câu chuyện này khi chúng ta còn bé.".
Mother used to frighten us with the story when we were children.".
Taliban doạ sẽ tấn công tất cả những người tham gia bầu cử.
The Taliban have threatened to target anyone who takes part in the polls.
Cậu chỉ đang cố doạ mình để bỏ đi thôi.
You're just trying to scare me into leaving.
Doạ đánh bom giả.
Making False bomb threat.
Bị khí lực của cô nàng doạ, Hal trả lời“ O- Okay” để đồng ý.
Intimidated by her vigor, Hal responded with"O-Okay" in agreement.
Results: 175, Time: 0.0234

Top dictionary queries

Vietnamese - English