Examples of using Dong in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mama và cô ấy offspring sharing một dong.
Trường đại học có 2 campus: Daeyeon- dongvà Yongdang- dong.
Chiang Mai2( Hang Dong).
Olivia del rio has kink vì an mỹ dong.
Yakataka klatu burata barista Magnifista… Xin lỗi vì tới trễ. Rocka- locka ding- dong.
Anh đang làm gì thế, Dong- go?
Shapely búp bê rides một dong.
Hình như là Daeji- dong, Golden Palace?
gags trên to dong.
Gần unused gà con rides một dong.
Merry búp bê bounces trên một dong.
XdĐăng xây dong.
Á châu giống cọp ở my là spoiling một dong FreePornSite 05: 02.
Trường có hai cơ sở chính Daeyeon- dong và Yongdang- dong.
David Dong.
Bà lục lọi dưới quầy và mang ra một gói bánh phủ sô- cô- la trông giống hệt bánh Ding Dong.
PD Han Dong Chul là người sản xuất Produce 101 mùa 101,
Bổ sung Dong Fang Hong 3 vào danh sách các tàu khảo sát của Trung Quốc hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của Philippines hôm nay”, ông cho hay.
Namhyeon hay Namhyeon- dong là một phường của quận Gwanak,
Aya sakuraba với một dong trong cô ấy miệng has một hoang dã 69 đi chơi XXXKinky 03: 13.