DU HÀNH in English translation

travel
du lịch
đi
di chuyển
du hành
lữ hành
chuyến
journey
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
voyage
chuyến đi
hành trình
chuyến du hành
chuyến hải trình
chuyến hải hành
chuyến tàu
astronaut
phi hành gia
du hành vũ trụ
nhà du hành
hành
vũ trụ
phi
nhà phi hành
cruise
hành trình
du lịch
du thuyền
tàu
chuyến đi
biển
đi
bay
traveling
du lịch
đi
di chuyển
du hành
lữ hành
chuyến
traveled
du lịch
đi
di chuyển
du hành
lữ hành
chuyến
travelling
du lịch
đi
di chuyển
du hành
lữ hành
chuyến
journeyed
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
journeys
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
journeying
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
voyaging
chuyến đi
hành trình
chuyến du hành
chuyến hải trình
chuyến hải hành
chuyến tàu
astronauts
phi hành gia
du hành vũ trụ
nhà du hành
hành
vũ trụ
phi
nhà phi hành
cruised
hành trình
du lịch
du thuyền
tàu
chuyến đi
biển
đi
bay

Examples of using Du hành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trinh thám Tôi Du Hành Một Mình- Samuel Bjork.
I'M TRAVELING ALONE by Samuel Bjork.
Tôi Du Hành Một Mình- Samuel Bjørk.
I'M TRAVELING ALONE by Samuel Bjork.
Du hành thời gian ở thành phố New York.
A time traveler in New York City.
Pym du hành tới Quantum Realm.
Scott's Trip to the Quantum Realm.
Tôi Du Hành Một Mình Samuel Bjork.
I'M TRAVELING ALONE by Samuel Bjork.
Hoa Kỳ cấm du hành đến Bắc Hàn từ đầu tháng 9.
US Ban on Travel to North Korea to Begin September 1.
Trinh thám Tôi Du Hành Một Mình- Samuel Bjork.
Check out I'm Traveling Alone by Samuel Bjork.
Du hành thế giới trong 777 ngày.
I Traveled Around the World in 777 Days.
REVIEW Tôi du hành một mình- Samuel Bjork.
I'M TRAVELING ALONE by Samuel Bjork.
Du hành đến Sao Hỏa có thể gây hại cho não.
A Trip to Mars Could Give You Brain Damage.
UFO thực chất là cỗ máy thời gian du hành từ tương lai?
Is man a real time traveler from the future?
Ngươi thật giỏi khi đi xa đến thế này, du hành giả- dono.”.
You have done well to journey this far, adventurers.”.
Phải chăng cô là người từ tương lai du hành thời gian đến đây?
Are you a time traveler who has arrived from the future?
Hiroshi là một nhà huấn luyện Pokémon du hành từ thành phố Frodomar.
Ritchie is a traveling Pokémon trainer from Frodomar City.
Thấy chứ, Einstein đã trở thành con vật đầu tiên du hành thời gian đó!
You see, Einstein has just become the world's first time traveler.
Bộ trưởng John Kelly nói:" Đây không phải là lệnh cấm du hành;
JOHN KELLY, secretary of homeland security:"This is not a travel ban;
Gương mặt hạnh phúc của những người du hành có lẽ.
The happy faces of travelers headed perhaps.
Tôi bị quăng vô lá chắn từ trường, du hành thời gian.
I got thrown into a force field, I traveled through time.
Chồng của" Vợ của người du hành thời gian.
The Time Traveler's Wife's husband.
Có khả năng họ vẫn còn sống… sau nhiều thế kỷ du hành?
Is it possible they're still alive… after centuries of travel?
Results: 2362, Time: 0.0379

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English