Examples of using Dynamic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhạc Dynamic.
Thời gian mode dynamic.
Các luật dynamic.
Mô hình vai trò của anh ấy là Dynamic Duo.
Sức khỏe Dynamic.
Mô hình vai trò của anh ấy là Dynamic Duo.
Đời sống Dynamic.
Hỗ trợ dynamic.
Khát vọng Dynamic.
Chiến trường Dynamic cung cấp các kịch bản ngày càng khó khăn, thi đua mà không thể tiên đoán chiến tranh.
Dynamic Select thay đổi các thông số
Một trang web WordPress có thể có một dynamic blog- như một trang chủ,
Khi Apple ra mắt Mojave Dynamic Desktop nên liên kết với những giờ ban ngày nơi bạn sống.
Một trang web WordPress có thể có một dynamic blog- như một trang chủ,
Khi Apple ra mắt Mojave Dynamic Desktop nên liên kết với những giờ ban ngày nơi bạn sống.
Nếu Website của bạn là Dynamic Serving, đảm bảo bạn cho phép Google dò tìm cấu hình của bạn sử dụng một Vary Header.
Dynamic Heat Guard tự động theo dõi
C cũng đi kèm với một bộ chọn“ DNA” lái xe, cho phép người lái lựa chọn chế độ Dynamic, Natural, và All Weather,
Người lái xe có thể thay đổi bản đồ năng động Damper điều khiển thông qua các nút Dynamic Driving Control.
vì vậy micro dynamic thường là một lựa chọn tốt.