DYNAMIC in Vietnamese translation

[dai'næmik]
[dai'næmik]
năng động
dynamic
active
energetic
vibrant
dynamism
dynamically
động
dynamic
work
action
movement
kinetic
act
operation
active
dynamically
touch

Examples of using Dynamic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These events are promising a dynamic second half of 2019.
Các sự kiện này hứa hẹn nửa cuối năm sôi động.
It is used on the server side to generate dynamic pages.
Những ứng dụng này được chạy trên server side và tạo ra các Dynamic Page.
When were you last in the Massive Dynamic deep-containment facility?
Lần cuối cùng bà đến phòng chứ ngầm của Massive Dynamic là khi nào?
There's been a break-in at the old Massive Dynamic.
Có một vụ đột nhập vào Cơ sở cũa của Massive Dynamic.
Sir, there's been a break-in at the old Massive Dynamic.
Có một vụ đột nhập vào Cơ sở cũa của Massive Dynamic. Thưa Ngài.
I should be coordinating with Massive Dynamic resources.
Tôi nên điều phối tất cả nguồn lực của Massive Dynamic.
In the Massive Dynamic deep-containment facility? When were you last?
Lần cuối cùng bà đến phòng chứ ngầm của Massive Dynamic là khi nào?
I thought Massive Dynamic black labs didn't exist.
Tôi tưởng các phòng thí nghiệm kín của Massive Dynamic ko còn nữa.
A Black Lab. I thought Massive Dynamic Black Labs didn't exist.
Tôi tưởng các phòng thí nghiệm kín của Massive Dynamic ko còn nữa.
PBWin can create Dynamic Link Libraries.
PBWin có thể tạo các Dynamic Link Library.
Site Seal Static Static Dynamic Dynamic Dynamic..
Dấu hiệu bảo mật trên site Static Static Static Dynamic Dynamic Dynamic Dynamic..
The love that is given is the dynamic of“loving together,” it is intended to be a new life within us, beginning from God.
Tình yêu được trao ban là động năng của việc“ yêu thương nhau,” nhằm hướng đến một sự sống mới trong chúng ta, xuất phát từ Thiên Chúa.
This creates dynamic control within a circuit which helps to balance the system.
Điều này tạo ra sự kiểm soát động năng trong một mạch giúp cân bằng hệ thống.
CBRE notices dynamic activities across most sectors in the Vietnam real estate market….
CBRE nhận thấy hoạt động năng động trên hầu hết các lĩnh vực trong thị trường bất động sản Việt Nam.
But if you look at the trajectory, and the generational dynamic that is producing the trajectory, we may not be
Nhưng nếu bạn nhìn vào quỹ đạo của nó, kể cả động năng do sự thay đổi thế hệ gây ra,
Is an open world, dynamic action adventure presented in first-person perspective.
Là một thế giới mở, phiêu lưu hành động năng động được trình bày dưới góc nhìn người thứ nhất.
Shyness expert Bernardo J. Carducci describes this dynamic as“approach/avoidance conflict.”.
Chuyên gia về tính nhút nhát Bernardo J. Carducci mô tả động năng này là“ tiếp cận/ né tránh xung đột.”.
the relations between men, because it is born of love and follows the dynamic of God's love.
từ tình yêu và đi theo động năng của tình yêu Thiên Chúa.
We offer various solutions for bringing your equipment up to date, including brush deflector systems, dynamic braking, and additional safety signage.
Chúng tôi cung cấp các giải pháp đa dạng giúp thiết bị của Quý khách không bị lỗi thời, bao gồm hệ thống chổi an toàn, hãm động năng và các biển báo an toàn bổ sung.
life needs adventure, risk, dynamic activity, self-giving presence to others.”.
hoạt động năng động, tự hiến, hiện diện cho người khác.
Results: 12639, Time: 0.0764

Top dictionary queries

English - Vietnamese