HIGH DYNAMIC RANGE in English translation

high dynamic range
dải động cao
phạm vi động cao

Examples of using High dynamic range in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
HDR( High Dynamic Range) cho TV là gì?
What Is HDR(High Dynamic Range) for TVs?
Làm sáng tỏ mới với video High Dynamic Range.
Shed new windoas with High Dynamic Range video.
Nó còn có hỗ trợ video High Dynamic Range( HDR).
Both Support High Dynamic Range(HDR) video.
Hầu hết các smartphone hiện tại đều có HDR( High Dynamic Range).
Many smartphones these days have an HDR(High Dynamic Range) setting.
High Dynamic Range, hay HDR không phải là khái niệm mới trong nhiếp ảnh.
High Dynamic Range(HDR) isn't a new concept in photography.
Chụp ảnh high dynamic range với màu sắc sống động
Take High Dynamic Range images with vivid colors
HDR hoặc High Dynamic Range cố gắng thêm“ dải động” vào ảnh của bạn.
HDR or High Dynamic Range attempts to add more"dynamic range" to your photographs.
Hỗ trợ 32- bit High Dynamic Range( HDR- Giới hạn rộng cho ảnh số).
Enhanced 32-bit image high dynamic range(HDR) support.
HDR, hay High Dynamic Range, là từ thông dụng mới nhất trong thế giới TV.
HDR, or High Dynamic Range, is the latest buzzword in the TV world.
HDR, hay High Dynamic Range, là từ thông dụng mới nhất trong thế giới TV.
HDR, or high dynamic range, is among the newest selling points with TVs.
High Dynamic Range( HDR)
High Dynamic Range(HDR) delivers brighter,
Dolby Vision là một tiêu chuẩn cho những thứ thường được gọi là HDR( high dynamic range).
Dolby Vision is one of the standards used to make the more common High Dynamic Range(HDR).
High Dynamic Range( HDR)
High Dynamic Range(HDR) offers brighter,
High Dynamic Range( HDR)
High Dynamic Range(HDR) conveys brighter,
YouTube hôm nay vừa công bố rằng, nền tảng này sẽ hỗ trợ video high dynamic range, hay HDR.
YouTube has announced that its platform will now supports high dynamic range, or HDR, video.
HDR( High Dynamic Range) sẽ đảm bảo
HDR(high dynamic range) mode ensures that the lighting
lời tuyên bố 100.000 giờ của LG đưa ra trước thời đại HDR( High Dynamic Range).
the reason for this article, is that LG's 100,000-hour claim preceded the era of HDR(high dynamic range).
High Dynamic Range( hoặc HDR), là một công nghệ video phổ
High Dynamic Range or HDR is a popular video technology that is applied to smartphones
Ngoài hỗ trợ màn hình 4K, chip mới còn hỗ trợ dải tương phản động mở rộng( High Dynamic Range) và 10 bit màu.
In addition to support for 4K displays, the new chip supports high dynamic range and 10-bit color gamuts.
Ngoài hỗ trợ màn hình 4K, chip mới còn hỗ trợ dải tương phản động mở rộng( High Dynamic Range) và 10 bit màu.
In addition to support for 4K display, this new chip supports high dynamic range and 10-bit color gamut.
Results: 91, Time: 0.0192

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English