Examples of using Em giúp in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em giúp anh ta kiện loài người.
Em giúp bố giải thoát chúng ta khỏi the Hand.
Vậy để em giúp hai người.”.
Việc em giúp sáng lập SHIELD là một nửa lí do khiến anh ở lại.
Luna, em giúp tụi này cởi mấy sợi dây thừng này ra được không?".
Anh biết là em giúp được, Graciela.
Mẹ nói em giúp bạn ấy đi học.
Họ muốn em giúp anh.
Làm sao em giúp được?
Em giúp tìm Năm!
Cô ấy bảo em giúp cô ấy mà.
Em giúp anh chọn quần áo!”.
Vì em giúp được anh đấy.
Tôi cần em giúp hát bài này.
Trừ khi anh muốn em giúp dọn dẹp?”.
Có lẽ em giúp được.
Để em giúp cho, Holly.
Em giúp chị bán cafe cũng được.
Em giúp gì được không?
Vì sao em giúp tôi?- Đúng rồi!