EM GIÚP in English translation

your help
giúp đỡ của bạn
sự giúp đỡ của bạn
anh giúp
cậu giúp
cô giúp
em giúp
con giúp
trợ giúp của bạn
sự trợ giúp
chị giúp
me give
tôi cho
tôi cung cấp cho
tôi đưa
tôi giúp
mình cho
em cho
ta cho
cho tôi cho
anh cho
i can
tôi có thể
được

Examples of using Em giúp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em giúp anh ta kiện loài người.
I'm helping him sue the human race.
Em giúp bố giải thoát chúng ta khỏi the Hand.
I'm helping Dad free us from the Hand.
Vậy để em giúp hai người.”.
Then let me help you.".
Việc em giúp sáng lập SHIELD là một nửa lí do khiến anh ở lại.
Knowing that you helped found S.H.I.E.L.D. is half the reason I stay.
Luna, em giúp tụi này cởi mấy sợi dây thừng này ra được không?".
Luna, can you help us get these ropes off?".
Anh biết là em giúp được, Graciela.
I know you can help, Frankie.
Mẹ nói em giúp bạn ấy đi học.
I told her I would help her go to school.
Họ muốn em giúp anh.
They want me to help you.
Làm sao em giúp được?
How could I help?
Em giúp tìm Năm!
Help me find five more!
Cô ấy bảo em giúp cô ấy mà.
She told me to help her.
Em giúp anh chọn quần áo!”.
I can help you choosing clothes!”.
em giúp được anh đấy.
Cause I could help you with this.
Tôi cần em giúp hát bài này.
I need you to help me sing this song.”.
Trừ khi anh muốn em giúp dọn dẹp?”.
Unless you want to help me clean up.”.
Có lẽ em giúp được.
Maybe I can help.
Để em giúp cho, Holly.
Let me help you, Holly.
Em giúp chị bán cafe cũng được.
We want to help you sell coffee.
Em giúp gì được không?
Can I help you with anything?
Vì sao em giúp tôi?- Đúng rồi!
Why are you helping me?- I'm not!
Results: 380, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English