ETHAN HUNT in English translation

Examples of using Ethan hunt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điệp viên Ethan Hunt trở lại.
Agent Ethan Hunt is back in action.
Ethan Hunt thân mến.- Đúng.
Yes. Ethan Hunt.
Điệp viên Ethan Hunt trở lại.
Ethan Hunt is back.
Anh là Ethan Hunt. Ilsa Faust.
Ilsa Faust. You're Ethan Hunt.
Ethan Hunt thân mến.- Đúng.
Ethan Hunt, darling. Yes.
Ethan Hunt cần phải lên vũ trụ.
Ethan Hunt needs to go to space.
Từ khóa: đặc vụ ethan hunt.
Quotes by IMF agent Ethan Hunt.
Siêu điệp viên Ethan Hunt trở lại.
Agent Ethan Hunt is back in action.
Có phải ông Ethan Hunt không ạ?
Is this Mr. Ethan Hunt?
Tom Cruise đóng vai Ethan Hunt hoàn hảo!
Tom Cruise plays Ethan Hunt perfectly!
Ethan Hunt đây. Được rồi, nói đi.
This is Ethan Hunt.
Tôi nghĩ Ethan Hunt sẽ phản đối đấy.
I think Ethan Hunt would disagree.
Ethan Hunt thân mến.- Ethan.- Đúng.
Ethan hunt, darling.- Ethan.- Yes.
Tom Cruise đóng vai Ethan Hunt hoàn hảo!
Tom Cruise plays Ethan Hunt pretty much perfectly!
Là vì Ethan Hunt ở đó để tìm ông.
I missed because Ethan Hunt was there looking for you.
Được rồi, nói đi. Ethan Hunt đây.
This is Ethan Hunt. Go ahead.
Ethan Hunt đang tìm cách thoát khỏi tòa nhà.
Ethan Hunt is attempting to escape the building.
Ethan Hunt, đó mới là tên ngôi sao hành động.
Ethan Hunt, that is an action star name.
Nên cơ bản là, Ethan Hunt đá đít Luke Skywalker.
So basically, Ethan Hunt kicked Luke Skywalker's butt.
Tom Cruise sẽ ra sao khi không là Ethan Hunt?
How is Tom Cruise as Ethan Hunt?
Results: 165, Time: 0.0177

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English