Examples of using Evan williams in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Evan Williams sáng lập ra Blogger năm 2000.
Evan Williams có giá trị là bao nhiêu?
Evan Williams- đồng sáng lập và cựu CEO Twitter.
Evan Williams đang chết dở trên sân khấu tại TED.
Pyra được đồng sáng lập bởi Evan Williams và Meg Hourihan.
Evan Williams là người đồng sáng lập Twitter, Blogger và Medium.
Evan Williams là người đồng sáng lập Twitter, Blogger và Medium.
Evan Williams. Nó đã 23 tuổi khi ta lái xe xuống Bardstown.
Evan Williams, người sáng lập Twitter
Nhà đồng sáng lập Twitter Evan Williams từ chức sau hơn 12 năm.
Nhà đồng sáng lập Twitter Evan Williams từ chức sau hơn 12 năm.
Đồng sáng lập- Evan Williams hiện là cổ đông lớn nhất của hãng.
CEO của Twitter- Evan Williams cho biết, các tính năng mới của twitter.
Evan Williams là nhà sáng lập và là cựu CEO của trang mạng xã hội Twitter.
Evan Williams Single Barrel Vintage Bourbon đã 5 lần đạt được danh hiệu Whisky của năm.
gặp được Biz Stone và Evan Williams.
Pyra Labs ban đầu được lập ra bởi Evan Williams, khi anh này rời Google vào năm 2004.
Vào tháng 10 năm 2004, đồng sáng lập của Pyra Labs là Evan Williams đã rời khỏi Google.
Vào tháng 10 năm 2004, đồng sáng lập của Pyra Labs là Evan Williams đã rời khỏi Google.
Medium là một nền tảng xuất bản trực tuyến, được Evan Williams phát triển vào tháng 8 năm 2012.