Examples of using Face of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Therefore, He named it Babel, for there the Lord confused the language of the entire earth, and from there the Lord scattered them upon the face of the entire earth. Sáng Thế Ký 11: 1- 9: 1 Vả, cả thiên hạ
We believe that we are on the face of the earth to make great products, and that' s not changing.
Ca khúc Face Of Love.
Lời bài hát: Face Of Evil.
The Thousand Face of Dunjia- Hồng Kông, Trung Quốc.
Bài trước:" On the face of it" nghĩa là gì?
Cô từng chiến thắng cuộc thi Face of Classic Diamond Jewellers năm 2014.
Thay đổi The Face Of Tự Kỷ: Dưới đây Hãy đến The Girls.
On the face of it: hiển nhiên, rõ ràng, bề ngoài thì là.
Hollywood, một diễn viên với nick name tự phong“ Face of Mayhem”;
Cô diễn xuất trong bộ phim kinh dị The face of an Angel( 2014).
Hailey Bieber là gương mặt đại diện của the Face of Levi' s 501 Jeans.
new face of Jordache”.
Hailey Bieber là gương mặt đại diện của the Face of Levi' s 501 Jeans.
Thiền thần với dòng chữ“ In The Face of Adversity” trền bắp tay phải.
The Real Face of Atheism.
Các nhà nghiên cứu khảo sát hơn 25.000 công nhân trong nghiên cứu của họ- The Human Face of Remote Working.
Điều tuyệt vời nhất là giải thưởng Face of the Year, nó có ý nghĩa quan trọng đối với một diễn viên.
Năm 2009, Sukai đã công bố kế hoạch ra mắt cuộc thi sắc đẹp/ chương trình thực tế của riêng cô Face of Peace.
The hidden face of oil”( bằng tiếng Pháp). during the interview at 24: 10 in the documentary La face cachée du pétrole part 2 Bảo trì CS1.